province | density | |
---|---|---|
CẢ NƯỚC | 280.0 | |
Đồng bằng sông Hồng | 994.0 | |
Hà Nội | 2182.0 | |
Vĩnh Phúc | 863.0 | |
Bắc Ninh | 1432.0 | |
Quảng Ninh | 198.0 | |
Hải Dương | 1070.0 | |
Hải Phòng | 1268.0 | |
Hưng Yên | 1258.0 | |
Thái Bình | 1128.0 | |
Hà Nam | 932.0 | |
Nam Định | 1110.0 | |
Ninh Bình | 687.0 | |
Trung du và miền núi phía Bắc | 126.0 | |
Hà Giang | 103.0 | |
Cao Bằng | 79.0 | |
Bắc Kạn | 66.0 | |
Tuyên Quang | 131.0 | |
Lào Cai | 108.0 | |
Yên Bái | 116.0 | |
Thái Nguyên | 348.0 | |
Lạng Sơn | 92.0 | |
Bắc Giang | 426.0 | |
Phú Thọ | 391.0 | |
Điện Biên | 58.0 | |
Lai Châu | 48.0 | |
Sơn La | 86.0 | |
Hoà Bình | 181.0 | |
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung | 207.0 | |
Thanh Hoá | 317.0 | |
Nghệ An | 188.0 | |
Hà Tĩnh | 211.0 | |
Quảng Bình | 110.0 | |
Quảng Trị | 135.0 | |
Thừa Thiên - Huế | 235.0 | |
Đà Nẵng | 814.0 | |
Quảng Nam | 141.0 | |
Quảng Ngãi | 243.0 | |
Bình Định | 251.0 | |
Phú Yên | 179.0 | |
Khánh Hoà | 236.0 | |
Ninh Thuận | 179.0 | |
Bình Thuận | 154.0 | |
Tây Nguyên | 104.0 | |
Kon Tum | 52.0 | |
Gia Lai | 91.0 | |
Đắk Lắk | 144.0 | |
Đắk Nông | 93.0 | |
Lâm Đồng | 132.0 | |
Đông Nam Bộ | 697.0 | |
Bình Phước | 139.0 | |
Tây Ninh | 277.0 | |
Bình Dương | 741.0 | |
Đồng Nai | 505.0 | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 551.0 | |
TP. Hồ Chí Minh | 4025.0 | |
Đồng bằng sông Cửu Long | 433.0 | |
Long An | 332.0 | |
Tiền Giang | 693.0 | |
Bến Tre | 528.0 | |
Trà Vinh | 441.0 | |
Vĩnh Long | 687.0 | |
Đồng Tháp | 499.0 | |
An Giang | 611.0 | |
Kiên Giang | 280.0 | |
Cần Thơ | 874.0 | |
Hậu Giang | 476.0 | |
Sóc Trăng | 396.0 | |
Bạc Liêu | 332.0 | |
Cà Mau | 234.0 |
Sign up for free
to join this conversation on GitHub.
Already have an account?
Sign in to comment