This file contains hidden or bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
| Thông tin số là | |
| A. Là các con số 0, 1, 2, 3,… | |
| B. Là tín hiệu như âm thanh hình ảnh | |
| C. Là các tín hiệu điện mang dữ liệu chạy trong các thiết bị điện tử * | |
| D. Là các văn bản dưới dạng chữ viết trên giấy | |
| Đơn vị tính nhỏ nhất dùng để biểu thị thông tin trong tin học là | |
| A. Bit * | |
| B. Byte | |
| C. KiloByte |
This file contains hidden or bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
| Thông tin số là | |
| A. Là các con số 0, 1, 2, 3,… | |
| B. Là tín hiệu như âm thanh hình ảnh | |
| C. Là các tín hiệu điện mang dữ liệu chạy trong các thiết bị điện tử * | |
| D. Là các văn bản dưới dạng chữ viết trên giấy | |
| Đơn vị tính nhỏ nhất dùng để biểu thị thông tin trong tin học là | |
| A. Bit * | |
| B. Byte | |
| C. KiloByte |
This file contains hidden or bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
| Thông tin số là | |
| A. Là các con số 0, 1, 2, 3,… | |
| B. Là tín hiệu như âm thanh hình ảnh | |
| C. Là các tín hiệu điện mang dữ liệu chạy trong các thiết bị điện tử * | |
| D. Là các văn bản dưới dạng chữ viết trên giấy | |
| Đơn vị tính nhỏ nhất dùng để biểu thị thông tin trong tin học là | |
| A. Bit * | |
| B. Byte | |
| C. KiloByte |