Skip to content

Instantly share code, notes, and snippets.

@RageOfFire
Last active June 7, 2024 15:24
Show Gist options
  • Save RageOfFire/0de89b9b101287f57b831afff2aa61c1 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Save RageOfFire/0de89b9b101287f57b831afff2aa61c1 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Các kỹ năng tự tạo trong CrystalGemCraft

Format tổng Tên_skill: Mô_tả (Yêu cầu)

RAGE_CALL: Triệu hồi 3 rage khi sử dụng(cooldown)
ELF_RULE: Triệu hồi 3 Alais khi sử dụng(cooldown)
BATTLE_BEGIN: Triệu hồi 3 Natasha khi sử dụng(cooldown)
JUDGEMENT_CUT_END: Tạo đường kiếm trên không gây sát thương diện rộng(duration,damage)
JUDGEMENT_CUT: Tạo đường kiếm trên không gây sát thương đơn mục tiêu(duration,damage)
ICE_BOLT: Bắn 1 tia băng(duration,damage)
ABSORB_ENERGY: Hấp thụ 1 lượng mana từ đối thủ (cooldown,mana,duration,amount)
BLAZE: Bắn 1 tia lửa và gây cháy đối thủ (cooldown,mana,damage)
EROSION: Tạo dư chấn gây sát thương trong pham vị (cooldown,mana,damage)
FLAME_BOLT: Bắn ra 1 mũi tên lửa vào mục tiêu (cooldown,mana,damage)
FROZEN_SHOCK: Đóng băng mục tiêu trong khoảng thời gian sẽ bị hủy nếu đối thủ nhận sát thương (cooldown,mana,damage,duration)
ICE_CHAIN: Bắn 1 loại mũi tên băng và làm chậm đối thủ (cooldown,mana,damage,duration)
LIGHTNING_SHOCK: Triệu hồi 1 tia sét và làm choáng chúng (cooldown,mana,damage)
REVEAL: Làm hiện diện toàn bộ kẻ thù xung quanh bạn với thời gian nhất định (cooldown,mana,duration)
ROOT: Khóa chân đối thủ (cooldown,mana,duration)
STONE_SKIN: Tạo 1 bộ giáp ảo xung quanh bản thân (cooldown,mana,amount)
HOLY_BLESSING: Buff (dame, spd, health_boost, regen, night_visioon) theo 1 trong 1 thời gian nhất định (amount, duration)
DANCING_FIRE: Tạo ra 1 khu vực "múa" lửa để gây sát thương phạm vi xung quanh (damage, duration)
RISING_TORMADO: Triệu hồi 1 cơn lốc ngay tại vị trí đối thủ (damage, duration)
ITS_MORPHINE_TIME: Bắn ngẫu nhiên 3 loạt đạn tím {darkness + wither},xanh {water + slowness},vàng {thunder + nausea} (damage, duration, power)
SWORD_SLASH: Tạo đường kiếm chém gây sát thương xa hơn bình thường với tất cả đối thủ trước mặt (damage)
SWORD_SLASH_FIRE: Tạo đường kiếm chém hệ lửa gây sát thương xa hơn bình thường với tất cả đối thủ trước mặt và thêm hiệu ứng gây cháy (damage)
MAPLE_FLOWER_SLASH: Tung 1 bông hoa về phía đối thủ nếu trúng đối thủ sẽ phi tới gần đối thủ để chém thêm 1 phát kiếm nữa (damage)
RAINBOW_SLASH: Tung ra 7 lần chém ngẫu nhiên với 7 lưỡi kiếm màu sắc mỗi màu tương trưng cho 1 hệ nguyên tố (damage, duration)
SWORD_SLASH_ICE: Chém phát kiếm hệ băng (damage)
SIREN_SONG: Nhảy 1 điệu nhảy theo những nốt nhạc và hồi máu cho đồng minh xung quanh + liên tục hồi trong phạm vi ảnh hưởng (amount, duration, amplifier)
VIOLENCE_STRING: Liên tục tung những đòn đánh vào đối thủ ở phạm vi xa (damage, amount)
BOLT_OF_ELEMENTAL_RAGE: Tạo ra 1 vùng tròn xung quanh bản thân và liên tục thiêu đốt kẻ thù trong phạm vi đó (damage)
CURSE_OF_FEL_STORMS: Thả 1 quả thiên thạch trực tiếp vào đối thủ (damage, duration, amplifier)
LACERATE_SHOT: Bắn 1 loạt đạn vào đối thủ theo hướng 3 chiều (damage, duration, amplifier)
SAFETYNET_BEAM: Bắn 1 tia laser về phía đối thủ (damage)
RAGE_BURST: Lao tới và tung ra liên hoàn tấn công vào đối thủ sau đổi hất tất cả đối thủ ra khỏi phạm vi (damage, duration)
FRENZY_SHOT: Triệu hồi 3 đường băng khiến cho tất cả đối thủ chạm vào bị yếu đi (damage, duration, amplifier)
DIVIDED_STRIKE: Giáng 1 đường kiếm khổng lồ xuống và làm suy yếu đối thủ (damage, duration, amplifier)
PROVOKING_CRASH: Tới gần đối thủ và liên tục đập những đòn bùng nổ xuống phạm vi đứng (damage, duration, amplifier)
CORROSIVE_SHOT: Bắn ra những mũi tên đặc biệt phóng từ bản thân và tập trung lại vào đối thủ (damage, amplifier)
DIVIDED_STRIKE_FLAME: Giáng 1 đường kiếm khổng lồ xuống và thiêu đối đối thủ (damage, duration)
CALL_OF_DARKNESS: Triệu hồi mưa thiên thạch vào khu vực mà đối thủ đứng (damage, duration, amplifier, amount)
MULTI_SHOT: Bắn 1 loạt mũi tên liên tục (damage, amount)
OBLITERATION_WAVE: Tung ra 1 làn sóng những đường kiếm lao vào đối thủ và bỏ qua phòng thủ của đối thủ (damage)
Sign up for free to join this conversation on GitHub. Already have an account? Sign in to comment