You signed in with another tab or window. Reload to refresh your session.You signed out in another tab or window. Reload to refresh your session.You switched accounts on another tab or window. Reload to refresh your session.Dismiss alert
Dưới đây là review chi tiết từng mục của tài liệu SRS bạn cung cấp – chia rõ phần hợp lý, chưa rõ, lỗi thuật ngữ, logic nghiệp vụ, đề xuất cải thiện và ví dụ viết lại để mọi BA/DEV/TESTER/PO đều dễ nắm bắt, tra cứu và phát triển hiệu quả:
1. Change Log – Quản lý thay đổi
Ý nghĩa:
Ghi lại lịch sử cập nhật tài liệu, ai sửa, sửa gì, khi nào. Đảm bảo trace nguyên nhân/version control minh bạch.
Tài liệu SRS mô tả nghiệp vụ lịch sử nhân sự phòng ban/standard/workform cho hệ thống chấm công – đáp ứng cơ bản quy trình nghiệp vụ ngành Y, song còn tồn tại về cách trình bày, thống nhất thuật ngữ, logic nghiệp vụ cũng như sự tối ưu cho DEV/Tester/PO khi triển khai. Dưới đây là review chi tiết từng mục với icon nhận xét, chỉ rõ mục đích, điểm mạnh, điểm yếu, và đề xuất chỉnh sửa.
Dưới đây là review chi tiết từng mục trong tài liệu SRS bạn cung cấp - sử dụng biểu tượng phân nhóm, giải thích ý nghĩa, chỉ ra điểm mạnh/yếu, lỗi diễn đạt/logic và đề xuất cải thiện:
1. Change Log – Quản lý thay đổi
✅ Ý nghĩa:
Ghi lại lịch sử thay đổi tài liệu (version, ngày cập nhật, ai cập nhật, nội dung, loại thay đổi).
Dưới đây là bản review chi tiết từng mục tài liệu SRS – phiên bản dành cho DEV, PO, Tester dễ hiểu & dễ truy vấn, đồng thời highlight rõ điểm mạnh, điểm tồn tại, logic nghiệp vụ, kiểm tra ngôn ngữ – thuật ngữ, và đề xuất cải thiện đi kèm từng phần.
1. Change Log – Quản lý thay đổi
Ý nghĩa:
Ghi nhận LỊCH SỬ thay đổi của tài liệu: ai sửa, khi nào, nội dung gì, phục vụ trace, kiểm soát version.
{
"summary": "Tài liệu SRS mô tả đầy đủ nghiệp vụ quản lý lịch sử phòng ban, workform, standard của từng user, đáp ứng đúng yêu cầu nghiệp vụ truy vết, phân quyền và ảnh hưởng báo cáo của hệ thống chấm công trong bệnh viện. Tuy nhiên, một số điểm về trình bày, thuật ngữ, logic và cấu trúc bảng hóa còn chưa tối ưu cho Dev/Tester/PO khi triển khai.",
"clearPoints": [
"Đã liệt kê chi tiết nghiệp vụ từng tính năng (phòng ban, workform, standard).",
"Giải thích đầy đủ action UI và các trường, mô tả quyền truy cập từng vai trò.",
"Trình bày logic validate, error message, hiệu ứng thao tác thêm/sửa/xóa và ảnh hưởng đến duyệt request, báo cáo.",
"Có giải thích mỗi trạng thái phê duyệt và cycle tài liệu.",
"Đầy đủ danh mục thuật ngữ, viết tắt và diễn giải ý nghĩa."
Dưới đây là review chi tiết từng mục tài liệu SRS theo checklist BA chuyên nghiệp, sát thực tế, highlight lỗi logic/ngôn ngữ/đề xuất cải thiện rõ ràng, phù hợp DEV/TEST/PO sử dụng:
1. Change Log – Quản lý thay đổi
Ý nghĩa:
Theo dõi, truy vết lịch sử cập nhật SRS để đảm bảo traceability và chất lượng quản trị tài liệu.