Phương tiện giao thông chịu cước | Long Phước – QL51 | QL51 – Dầu Giây | Long Phước – Dầu Giây |
---|---|---|---|
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng; |
40.000 VNĐ | 60.000 VNĐ | 100.000 VNĐ |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn; |
60.000 VNĐ | 90.000 VNĐ | 150.000 VNĐ |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc; |
80.000 VNĐ | 120.000 VNĐ | 200.000 VNĐ |
Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet |
100.000 VNĐ | 140.000 VNĐ | 240.000 VNĐ |
Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet |
160.000 VNĐ | 220.000 VNĐ | 380.000 VNĐ |
Last active
June 24, 2024 04:35
-
-
Save hoangsvit/527b22ea6b0861e031fd3d184e338ca6 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Giá vé cao tốc TP.HCM – Dầu Giây
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Loại phương tiện | Lộ trình | Mức giá (VNĐ) | |
---|---|---|---|
Xe dưới 12 ghế ngồi, xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; các loại xe buýt vận tải khách công cộng | Long Phước - Dầu Giây | 31.500 | |
Long Phước - QL51 | 40.950 | ||
Long Phước - Phan Thiết | 80.850 | ||
Long Phước - Dầu Giây - Phan Thiết | 105.000 | ||
Long Phước - QL51 - Dầu Giây | 7.350 | ||
Long Phước - QL51 - Phan Thiết | 48.300 | ||
Long Phước - Phan Thiết - Dầu Giây | 73.500 | ||
QL51 - Dầu Giây | 38.850 | ||
QL51 - Phan Thiết | 64.050 | ||
QL51 - Dầu Giây - Phan Thiết | 24.150 | ||
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi, Xe tải có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tần | Long Phước - Dầu Giây | 48.300 | |
Long Phước - QL51 | 61.950 | ||
Long Phước - Phan Thiết | 120.750 | ||
Long Phước - Dầu Giây - Phan Thiết | 157.500 | ||
Long Phước - QL51 - Dầu Giây | 12.600 | ||
Long Phước - QL51 - Phan Thiết | 72.450 | ||
Long Phước - Phan Thiết - Dầu Giây | 109.200 | ||
QL51 - Dầu Giây | 58.800 | ||
QL51 - Phan Thiết | 95.550 | ||
QL51 - Dầu Giây - Phan Thiết | 36.750 | ||
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe tải có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn | Long Phước - Dầu Giây | 65.100 | |
Long Phước - QL51 | 82.950 | ||
Long Phước - Phan Thiết | 161.700 | ||
Long Phước - Dầu Giây - Phan Thiết | 210.000 | ||
Long Phước - QL51 - Dầu Giây | 16.800 | ||
Long Phước - QL51 - Phan Thiết | 96.600 | ||
Long Phước - Phan Thiết - Dầu Giây | 144.900 | ||
QL51 - Dầu Giây | 79.800 | ||
QL51 - Phan Thiết | 128.100 | ||
QL51 - Dầu Giây - Phan Thiết | 48.300 | ||
Xe tải có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn, xe chở hàng bằng Container 20 feet | Long Phước - Dầu Giây | 81.900 | |
Long Phước - QL51 | 102.900 | ||
Long Phước - Phan Thiết | 201.600 | ||
Long Phước - Dầu Giây - Phan Thiết | 262.500 | ||
Long Phước - QL51 - Dầu Giây | 21.000 | ||
Long Phước - QL51 - Phan Thiết | 120.750 | ||
Long Phước - Phan Thiết - Dầu Giây | 181.650 | ||
QL51 - Dầu Giây | 98.700 | ||
QL51 - Phan Thiết | 159.600 | ||
QL51 - Dầu Giây - Phan Thiết | 60 |
Sign up for free
to join this conversation on GitHub.
Already have an account?
Sign in to comment