Skip to content

Instantly share code, notes, and snippets.

@hvnsweeting
Created November 19, 2012 16:39
Show Gist options
  • Save hvnsweeting/4111713 to your computer and use it in GitHub Desktop.
Save hvnsweeting/4111713 to your computer and use it in GitHub Desktop.
-- phpMyAdmin SQL Dump
-- version 3.1.3
-- http://www.phpmyadmin.net
--
-- Serveur: localhost
-- Généré le : Mer 04 Avril 2012 à 16:54
-- Version du serveur: 5.1.32
-- Version de PHP: 5.2.9-1
SET SQL_MODE="NO_AUTO_VALUE_ON_ZERO";
/*!40101 SET @OLD_CHARACTER_SET_CLIENT=@@CHARACTER_SET_CLIENT */;
/*!40101 SET @OLD_CHARACTER_SET_RESULTS=@@CHARACTER_SET_RESULTS */;
/*!40101 SET @OLD_COLLATION_CONNECTION=@@COLLATION_CONNECTION */;
/*!40101 SET NAMES utf8 */;
--
-- Base de données: `laptopsonline`
--
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `admin`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `admin` (
`AdUser` varchar(30) NOT NULL DEFAULT '',
`AdPass` varchar(32) DEFAULT NULL,
`AdName` varchar(150) NOT NULL,
`AdPhone` varchar(20) DEFAULT NULL,
`AdEmail` varchar(50) NOT NULL,
`AdYahoo` varchar(30) DEFAULT NULL,
`AdStatus` tinyint(4) DEFAULT NULL,
PRIMARY KEY (`AdUser`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8;
--
-- Contenu de la table `admin`
--
INSERT INTO `admin` (`AdUser`, `AdPass`, `AdName`, `AdPhone`, `AdEmail`, `AdYahoo`, `AdStatus`) VALUES
('thl3ugjacui', 'e10adc3949ba59abbe56e057f20f883e', 'asdasd', '012345678', '', NULL, 1),
('c1007m_vqkhanh', 'e10adc3949ba59abbe56e057f20f883e', 'vqkhanh', '0975656019', 'vqkhanh019@gmail.com', 'khanhvq019@yahoo.com', 1),
('c1007m29', 'e10adc3949ba59abbe56e057f20f883e', 'tuananh', '0975656019', 'tuananh_171189@gmail.com', 'tuananh_171189@yahoo.com', 1),
('admin', '21232f297a57a5a743894a0e4a801fc3', 'Nguyễn Văn Huy', '03478725467', 'nguyenvanhuybn@gmail.com', 'huy_xda_pm1', 1);
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `categories`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `categories` (
`CateID` int(11) NOT NULL AUTO_INCREMENT,
`CateName` varchar(50) NOT NULL,
`CateStatus` tinyint(4) DEFAULT NULL,
PRIMARY KEY (`CateID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8 AUTO_INCREMENT=36 ;
--
-- Contenu de la table `categories`
--
INSERT INTO `categories` (`CateID`, `CateName`, `CateStatus`) VALUES
(35, 'GIGABYTE', 1),
(34, 'FPT ELEAD', 1),
(33, 'VENR', 1),
(32, 'GETEWAY', 1),
(31, 'ASUS', 1),
(27, 'LENOVO', 1),
(25, 'DELL', 1),
(23, 'IPAD', 1),
(26, 'HP', 1),
(29, 'SAMSUNG', 1),
(30, 'SONY', 1),
(28, 'TOSHIBA', 1),
(24, 'ACER', 1),
(22, 'APPLE', 1);
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `customer`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `customer` (
`CusID` int(11) NOT NULL AUTO_INCREMENT,
`CusName` varchar(150) NOT NULL,
`CusUser` varchar(30) NOT NULL,
`CusPass` varchar(32) NOT NULL,
`CusEmail` varchar(50) NOT NULL,
`CusPhone` varchar(20) DEFAULT NULL,
`CusAdd` varchar(500) DEFAULT NULL,
`QuesID` int(11) NOT NULL,
`Answer` varchar(300) NOT NULL,
`CusStatus` tinyint(4) DEFAULT NULL,
PRIMARY KEY (`CusID`),
UNIQUE KEY `UK_CusName` (`CusName`),
UNIQUE KEY `CusUser` (`CusUser`),
KEY `FK_QuesID` (`QuesID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8 AUTO_INCREMENT=13 ;
--
-- Contenu de la table `customer`
--
INSERT INTO `customer` (`CusID`, `CusName`, `CusUser`, `CusPass`, `CusEmail`, `CusPhone`, `CusAdd`, `QuesID`, `Answer`, `CusStatus`) VALUES
(9, 'Khanh', 'vqkhanh', 'e10adc3949ba59abbe56e057f20f883e', 'vqkhanh019@yahoo.com', '0979019019', 'Ha Noi', 1, 'Ha Noi', 1),
(10, 'quang khanh', 'vqkhanh1', '2bd9333bb33e1be3ed26d196deb590dc', 'vqkhanh019@yahoo.com', '0975656019', 'ha noi', 1, 'Ha Noi', 1),
(11, 'Peter', 'cs_vipboy', 'e10adc3949ba59abbe56e057f20f883e', 'customer_vipboy@gmail.com', '0977889779', 'Sai Gon City', 1, 'Tokyo', 1),
(12, 'Nguyễn Văn Huy', 'huylinh', '0414a7915775e275af76c0f1064cba72', 'nguyenvanhuybn@gmail.com', '01689902751', 'Hà Nội', 1, 'bắc ninh', 1);
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `feedback`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `feedback` (
`FeedID` int(11) NOT NULL AUTO_INCREMENT,
`CusID` int(11) NOT NULL,
`FeedTitle` varchar(50) NOT NULL,
`FeedDate` date NOT NULL,
`FeedContent` varchar(1000) DEFAULT NULL,
`FeedEmail` varchar(50) DEFAULT NULL,
`FeedStatus` tinyint(4) DEFAULT '0',
PRIMARY KEY (`FeedID`),
KEY `FK_CusId` (`CusID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8 AUTO_INCREMENT=3 ;
--
-- Contenu de la table `feedback`
--
INSERT INTO `feedback` (`FeedID`, `CusID`, `FeedTitle`, `FeedDate`, `FeedContent`, `FeedEmail`, `FeedStatus`) VALUES
(2, 9, 'Cần nâng cấp thêm', '2011-03-07', 'Bạn cần làm giao diện trang web đẹp hơn.', 'vqkhanh019@yahoo.com', 1);
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `news`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `news` (
`NewID` int(11) NOT NULL AUTO_INCREMENT,
`NewTitle` varchar(200) NOT NULL,
`NewDate` date NOT NULL,
`NewSummary` text NOT NULL,
`NewPicture` varchar(200) DEFAULT NULL,
`NewStatus` tinyint(4) NOT NULL,
`NewContent` text NOT NULL,
PRIMARY KEY (`NewID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8 ROW_FORMAT=DYNAMIC AUTO_INCREMENT=22 ;
--
-- Contenu de la table `news`
--
INSERT INTO `news` (`NewID`, `NewTitle`, `NewDate`, `NewSummary`, `NewPicture`, `NewStatus`, `NewContent`) VALUES
(3, 'TazTag TazPad – Tablet đầu tiên tích hợp công nghệ NFC', '2011-03-06', 'TazTag (Pháp) vừa cho giới thiệu tại CeBit 2011 tablet trên nền hệ điều hành Android có tên gọi là TazPad, điểm nổi bật của tablet này so với các tablet khác chính là khả năng tích hợp công nghệ giao...', 'tazpad.jpg', 1, 'TazTag (Pháp) vừa cho giới thiệu tại CeBit 2011 tablet trên nền hệ điều hành Android có tên gọi là TazPad, điểm nổi bật của tablet này so với các tablet khác chính là khả năng tích hợp công nghệ giao tiếp tầm sóng ngắn (NFC). Với công nghệ NFC (Near Field Communication) người dùng máy có thể thực hiện chức năng “ví điện tử” để thanh toán các dịch vụ họ sử dụng mà không cần mang theo tiền mặt hay thẻ tín dụng. TazPad được trang bị màn hình cảm ứng đa điểm kích thước 7 inch, hỗ trợ các kết nối Wi-Fi, HDMI, Bluetooth và công nghệ ZigBee (là công nghệ được áp dụng cho các hệ thống điều khiển và cảm biến có tốc độ truyền tin thấp nhưng chu kỳ hoạt động dài). Máy cũng sẽ có camera, GPS, máy gia tốc và tùy chọn xác thực bằng sinh trắc học, giúp an toàn bảo mật cao hơn. Theo kế hoạch Tablet này sẽ có mặt trong quý II/2011, nhưng chưa có thông tin chi tiết về giá cũng như các thông số kỹ thuật.'),
(4, 'Internet Explorer 6 vẫn còn phổ biến hơn mọi người nghĩ', '2011-03-06', 'Với tuổi thọ 10 năm và tốc độ cập nhật trình duyệt chóng mặt như hiện nay, có lẽ mọi người nghĩ Internet Explorer 6 (IE6) đã lui vào quá khứ. Tuy nhiên, thống kê của IE6 Countdown lại cho thấy số...', '1.jpg', 1, 'Từ: Hue Tran Đã gửi: 03 Tháng Tư 2012 3:43 SA Gửi các bà vợ có chồng ăn phở! Hình như đã là quy luật chung khi hầu hết đàn ông đều có một hoặc vài lần cảm nắng trong cuộc sống hôn nhân. Và xin chia sẻ là 100% các ông chú, ông cậu của tôi đều từng ăn phở sau lưng vợ cho tới khi bị phát hiện. Các dì, các cô tội nghiệp của tôi là những người chất phác, không mưu cao như các cô bồ, nên lấy làm buồn lòng và thường là tâm sự cùng tôi, đứa cháu lắm kinh nghiệm tình trường. Sau đây là kế sách tôi đã khuyên nhủ các dì các cô, mong muốn được chia sẻ với các bà vợ đang có chồng đi ăn phở: Một: Tâm niệm Luôn luôn nghi nhớ rằng hầu hết đàn ông đều thích phở, đơn giản là nhai cơm mãi cũng phải chán, đặc biệt là khi cơm không có gì hấp dẫn sau hơn 10 năm nhai cơm. Luôn luôn biết rằng tất cả ông chồng đều không muốn hôn nhân đổ bể, đi với 100 bồ đi nữa thì vợ vẫn chỉ muốn có một mà thôi. Thế nên, cách trả thù "phở" là giữ chồng, không ly dị, để cho "phở" một là sống không danh phận, hai là làm ầm lên rồi cãi nhau với chồng mình, ba là lặng lẽ rút lui. Phải nhớ đàn ông mà, càng trói thì càng tìm cách thoát. Luôn tự hỏi, nếu ta đuổi lão ấy ra khỏi nhà, chẳng phải là có kẻ đắc ý lắm sao? Thế nên, thay vì cằn nhằn lão ấy, ta nên vờ không biết, lập kế hoạch “trị bệnh cho hắn” và “trị bệnh cho ta”. Hai: Trị bệnh cho ta Ta biết hắn có phở, nhưng ta có bao giờ nghĩ rằng lỗi một phần là tại ta. Hắn không hiểu rằng ta phải làm việc kiếm tiền 8h một ngày như hắn, rồi lại phải làm ôsin cho cả nhà trong khi hắn la cà với bạn hoặc rung đùi xem tivi nên ta cằn nhằn hắn không đỡ đần vợ con việc nhà. Ta nên nghĩ, có phải mỗi khi hắn làm việc nhà ta đều chê lấy chê để? Ta nên khen, đàn ông thích được khen, và khi được khen đảm việc nhà sẽ càng chăm làm hơn. Đàn bà Việt Nam dở ở chỗ, tiêt kiệm lời khen nhất là với chồng mình. Vậy nên, muốn trị bệnh cho ta, có các bước sau đây: Luôn giữ nhà cửa ngăn nắp đặc biệt là các bà đang có cháu nhỏ. Chồng về nhà nhìn thấy nhà cửa bừa bãi, bề bộn là muốn đi ra. Luôn chăm sóc sắc đẹp bản thân. Chồng làm ra tiền, ta quá tiết kiệm, đến lúc chồng tiêu tiền cho bồ thì đừng trách. Nên có một ngày thứ bảy đi salon làm tóc, làm móng. Nhớ là chồng ta nhìn thấy ta đẹp sẽ yêu ta hơn. Không bao giờ mặc đồ cũ nát ở nhà. Nên may lấy hai ba bộ váy mảnh mai, dễ thương như ta đang mặc đi chơi. Nên nhớ, nơi chồng ngắm vợ nhiều nhất là ở nhà. Khi đi chơi, nên mặc gọn gàng, nhưng không kém phần sexy vì nếu vợ được nhiều đàn ông để ý, chồng sẽ tự hào và cố gắng để làm đẹp lòng vợ vì sợ lơ là sẽ mất vợ như chơi. Tham gia vào một số môn thể dục thể thao như yoga, arobic để giữ dáng. Học nhẩy hoặc tham gia vào một số hoạt động phường, xã để giao lưu với những người “không phải là chồng” bạn sẽ làm đầu óc thoải mái, tư tưởng thông thoáng và hiển nhiên là bạn sẽ cười nhiều hơn. Ba: Trị bệnh cho hắn Ta: học nấu ăn nếu ta nấu ăn không ngon. Tình yêu đến với đàn ông là qua đường dạ dày. Đàn ông thích tụ tập bạn bè, một ngày cuối tuần, ta nên “hy sinh”, tổ chức nhậu nhẹt cho đám bạn của hắn tại gia, thay vì cứ để hắn la cà ngoài đường. Từ đây, thông tin từ công việc, cuộc sống văn phòng của hắn sẽ được tiết lộ qua đám bạn của hắn. Chồng sẽ cảm ơn rất nhiều nếu đó là dịp bóng đá chàng yêu thích. Rủ chồng đi chơi, tập làm “bồ của chồng”. Cách rẻ tiền là đi uống trà chanh, ăn mực vỉa hè, cách tốt hơn chút là đi xem phim. Có nhiều tiền hơn thì cuối tuần nào đó rủ nhau đi du lịch. Con cái nên gửi ông bà để vợ chồng có thời gian một chút cho nhau. Nhược điểm của vợ là có con thì quên chồng, nghĩ là có cái giấy đăng ký kết hôn là có quyền “sở hữu” chồng, làm cho ông chồng lúc nào cũng cảm thấy thiếu giai nhân để tâm sự, nên rút cục là tìm tới bồ. Đây là những lời khuyên chân thành dành cho các bà vợ. Phải biết mình sẽ được gì khi làm toáng chuyện ăn phở của chồng để chồng mất mặt và quay ra nghĩ vợ không hiểu chuyện và tế nhị bằng bồ. Phải biết ai sẽ là người thiệt thòi khi vợ chồng cơm không lành canh không ngọt, bao gồm cả con cái và kẻ nào đang cười sung sướng sau lưng ta. Phải biết kể cả ta không còn yêu lão ấy nữa, ta cũng không bao giờ nên để kẻ đang tâm “cướp chồng” được toại nguyện. Ta nên chăm chút cho bản thân hơn, bớt cằn nhằn, nấu cơm ngon hơn, cười nhiều hơn, hắn sẽ đá bồ rồi quay đầu về nhà. Đến lúc ấy, ta muốn đá hắn ra khỏi nhà cũng không phải là muộn nếu ta muốn.'),
(5, '90% người dùng Internet trên 60 tuổi là nam giới', '2011-03-06', 'Những người lớn tuổi, được sinh ra và lớn lên trong thời đại không có máy vi tính. Nhưng hiện giờ họ đang sử dụng Internet nhiều hơn 5 giờ/tuần và buộc phải thích nghi với môi trường mới đầy cạm bẫy.', '2.jpg', 1, 'Từ: Hue Tran\r\nĐã gửi: 03 Tháng Tư 2012 3:43 SA\r\n\r\nGửi các bà vợ có chồng ăn phở!\r\n\r\nHình như đã là quy luật chung khi hầu hết đàn ông đều có một hoặc vài lần cảm nắng trong cuộc sống hôn nhân. Và xin chia sẻ là 100% các ông chú, ông cậu của tôi đều từng ăn phở sau lưng vợ cho tới khi bị phát hiện. Các dì, các cô tội nghiệp của tôi là những người chất phác, không mưu cao như các cô bồ, nên lấy làm buồn lòng và thường là tâm sự cùng tôi, đứa cháu lắm kinh nghiệm tình trường.\r\n\r\nSau đây là kế sách tôi đã khuyên nhủ các dì các cô, mong muốn được chia sẻ với các bà vợ đang có chồng đi ăn phở:\r\n\r\nMột: Tâm niệm\r\n\r\nLuôn luôn nghi nhớ rằng hầu hết đàn ông đều thích phở, đơn giản là nhai cơm mãi cũng phải chán, đặc biệt là khi cơm không có gì hấp dẫn sau hơn 10 năm nhai cơm. Luôn luôn biết rằng tất cả ông chồng đều không muốn hôn nhân đổ bể, đi với 100 bồ đi nữa thì vợ vẫn chỉ muốn có một mà thôi. Thế nên, cách trả thù "phở" là giữ chồng, không ly dị, để cho "phở" một là sống không danh phận, hai là làm ầm lên rồi cãi nhau với chồng mình, ba là lặng lẽ rút lui. Phải nhớ đàn ông mà, càng trói thì càng tìm cách thoát.\r\n\r\nLuôn tự hỏi, nếu ta đuổi lão ấy ra khỏi nhà, chẳng phải là có kẻ đắc ý lắm sao? Thế nên, thay vì cằn nhằn lão ấy, ta nên vờ không biết, lập kế hoạch “trị bệnh cho hắn” và “trị bệnh cho ta”.\r\n\r\nHai: Trị bệnh cho ta\r\n\r\nTa biết hắn có phở, nhưng ta có bao giờ nghĩ rằng lỗi một phần là tại ta. Hắn không hiểu rằng ta phải làm việc kiếm tiền 8h một ngày như hắn, rồi lại phải làm ôsin cho cả nhà trong khi hắn la cà với bạn hoặc rung đùi xem tivi nên ta cằn nhằn hắn không đỡ đần vợ con việc nhà. \r\n\r\nTa nên nghĩ, có phải mỗi khi hắn làm việc nhà ta đều chê lấy chê để? Ta nên khen, đàn ông thích được khen, và khi được khen đảm việc nhà sẽ càng chăm làm hơn. Đàn bà Việt Nam dở ở chỗ, tiêt kiệm lời khen nhất là với chồng mình. Vậy nên, muốn trị bệnh cho ta, có các bước sau đây:\r\n\r\nLuôn giữ nhà cửa ngăn nắp đặc biệt là các bà đang có cháu nhỏ. Chồng về nhà nhìn thấy nhà cửa bừa bãi, bề bộn là muốn đi ra. Luôn chăm sóc sắc đẹp bản thân. Chồng làm ra tiền, ta quá tiết kiệm, đến lúc chồng tiêu tiền cho bồ thì đừng trách. Nên có một ngày thứ bảy đi salon làm tóc, làm móng. Nhớ là chồng ta nhìn thấy ta đẹp sẽ yêu ta hơn.\r\n\r\nKhông bao giờ mặc đồ cũ nát ở nhà. Nên may lấy hai ba bộ váy mảnh mai, dễ thương như ta đang mặc đi chơi. Nên nhớ, nơi chồng ngắm vợ nhiều nhất là ở nhà. Khi đi chơi, nên mặc gọn gàng, nhưng không kém phần sexy vì nếu vợ được nhiều đàn ông để ý, chồng sẽ tự hào và cố gắng để làm đẹp lòng vợ vì sợ lơ là sẽ mất vợ như chơi.\r\n\r\nTham gia vào một số môn thể dục thể thao như yoga, arobic để giữ dáng. Học nhẩy hoặc tham gia vào một số hoạt động phường, xã để giao lưu với những người “không phải là chồng” bạn sẽ làm đầu óc thoải mái, tư tưởng thông thoáng và hiển nhiên là bạn sẽ cười nhiều hơn.\r\n\r\nBa: Trị bệnh cho hắn\r\n\r\nTa: học nấu ăn nếu ta nấu ăn không ngon. Tình yêu đến với đàn ông là qua đường dạ dày. Đàn ông thích tụ tập bạn bè, một ngày cuối tuần, ta nên “hy sinh”, tổ chức nhậu nhẹt cho đám bạn của hắn tại gia, thay vì cứ để hắn la cà ngoài đường. Từ đây, thông tin từ công việc, cuộc sống văn phòng của hắn sẽ được tiết lộ qua đám bạn của hắn. Chồng sẽ cảm ơn rất nhiều nếu đó là dịp bóng đá chàng yêu thích.\r\n\r\nRủ chồng đi chơi, tập làm “bồ của chồng”. Cách rẻ tiền là đi uống trà chanh, ăn mực vỉa hè, cách tốt hơn chút là đi xem phim. Có nhiều tiền hơn thì cuối tuần nào đó rủ nhau đi du lịch. Con cái nên gửi ông bà để vợ chồng có thời gian một chút cho nhau. Nhược điểm của vợ là có con thì quên chồng, nghĩ là có cái giấy đăng ký kết hôn là có quyền “sở hữu” chồng, làm cho ông chồng lúc nào cũng cảm thấy thiếu giai nhân để tâm sự, nên rút cục là tìm tới bồ.\r\n\r\nĐây là những lời khuyên chân thành dành cho các bà vợ. Phải biết mình sẽ được gì khi làm toáng chuyện ăn phở của chồng để chồng mất mặt và quay ra nghĩ vợ không hiểu chuyện và tế nhị bằng bồ. Phải biết ai sẽ là người thiệt thòi khi vợ chồng cơm không lành canh không ngọt, bao gồm cả con cái và kẻ nào đang cười sung sướng sau lưng ta.\r\n\r\nPhải biết kể cả ta không còn yêu lão ấy nữa, ta cũng không bao giờ nên để kẻ đang tâm “cướp chồng” được toại nguyện. Ta nên chăm chút cho bản thân hơn, bớt cằn nhằn, nấu cơm ngon hơn, cười nhiều hơn, hắn sẽ đá bồ rồi quay đầu về nhà. Đến lúc ấy, ta muốn đá hắn ra khỏi nhà cũng không phải là muộn nếu ta muốn.'),
(6, 'Apple iPhone 4 16 GB mang lại nhiều hợp đồng nhất', '2011-03-06', 'iPhone 4 bản 16 GB đứng thứ nhất trong số các sản phẩm điện thoại di động trong các tuần đầu năm nay, chiếm tới 17,4% hợp đồng thuê bao trả sau ở Anh.', '3.jpg', 1, 'Từ: Hue Tran\r\nĐã gửi: 03 Tháng Tư 2012 3:43 SA\r\n\r\nGửi các bà vợ có chồng ăn phở!\r\n\r\nHình như đã là quy luật chung khi hầu hết đàn ông đều có một hoặc vài lần cảm nắng trong cuộc sống hôn nhân. Và xin chia sẻ là 100% các ông chú, ông cậu của tôi đều từng ăn phở sau lưng vợ cho tới khi bị phát hiện. Các dì, các cô tội nghiệp của tôi là những người chất phác, không mưu cao như các cô bồ, nên lấy làm buồn lòng và thường là tâm sự cùng tôi, đứa cháu lắm kinh nghiệm tình trường.\r\n\r\nSau đây là kế sách tôi đã khuyên nhủ các dì các cô, mong muốn được chia sẻ với các bà vợ đang có chồng đi ăn phở:\r\n\r\nMột: Tâm niệm\r\n\r\nLuôn luôn nghi nhớ rằng hầu hết đàn ông đều thích phở, đơn giản là nhai cơm mãi cũng phải chán, đặc biệt là khi cơm không có gì hấp dẫn sau hơn 10 năm nhai cơm. Luôn luôn biết rằng tất cả ông chồng đều không muốn hôn nhân đổ bể, đi với 100 bồ đi nữa thì vợ vẫn chỉ muốn có một mà thôi. Thế nên, cách trả thù "phở" là giữ chồng, không ly dị, để cho "phở" một là sống không danh phận, hai là làm ầm lên rồi cãi nhau với chồng mình, ba là lặng lẽ rút lui. Phải nhớ đàn ông mà, càng trói thì càng tìm cách thoát.\r\n\r\nLuôn tự hỏi, nếu ta đuổi lão ấy ra khỏi nhà, chẳng phải là có kẻ đắc ý lắm sao? Thế nên, thay vì cằn nhằn lão ấy, ta nên vờ không biết, lập kế hoạch “trị bệnh cho hắn” và “trị bệnh cho ta”.\r\n\r\nHai: Trị bệnh cho ta\r\n\r\nTa biết hắn có phở, nhưng ta có bao giờ nghĩ rằng lỗi một phần là tại ta. Hắn không hiểu rằng ta phải làm việc kiếm tiền 8h một ngày như hắn, rồi lại phải làm ôsin cho cả nhà trong khi hắn la cà với bạn hoặc rung đùi xem tivi nên ta cằn nhằn hắn không đỡ đần vợ con việc nhà. \r\n\r\nTa nên nghĩ, có phải mỗi khi hắn làm việc nhà ta đều chê lấy chê để? Ta nên khen, đàn ông thích được khen, và khi được khen đảm việc nhà sẽ càng chăm làm hơn. Đàn bà Việt Nam dở ở chỗ, tiêt kiệm lời khen nhất là với chồng mình. Vậy nên, muốn trị bệnh cho ta, có các bước sau đây:\r\n\r\nLuôn giữ nhà cửa ngăn nắp đặc biệt là các bà đang có cháu nhỏ. Chồng về nhà nhìn thấy nhà cửa bừa bãi, bề bộn là muốn đi ra. Luôn chăm sóc sắc đẹp bản thân. Chồng làm ra tiền, ta quá tiết kiệm, đến lúc chồng tiêu tiền cho bồ thì đừng trách. Nên có một ngày thứ bảy đi salon làm tóc, làm móng. Nhớ là chồng ta nhìn thấy ta đẹp sẽ yêu ta hơn.\r\n\r\nKhông bao giờ mặc đồ cũ nát ở nhà. Nên may lấy hai ba bộ váy mảnh mai, dễ thương như ta đang mặc đi chơi. Nên nhớ, nơi chồng ngắm vợ nhiều nhất là ở nhà. Khi đi chơi, nên mặc gọn gàng, nhưng không kém phần sexy vì nếu vợ được nhiều đàn ông để ý, chồng sẽ tự hào và cố gắng để làm đẹp lòng vợ vì sợ lơ là sẽ mất vợ như chơi.\r\n\r\nTham gia vào một số môn thể dục thể thao như yoga, arobic để giữ dáng. Học nhẩy hoặc tham gia vào một số hoạt động phường, xã để giao lưu với những người “không phải là chồng” bạn sẽ làm đầu óc thoải mái, tư tưởng thông thoáng và hiển nhiên là bạn sẽ cười nhiều hơn.\r\n\r\nBa: Trị bệnh cho hắn\r\n\r\nTa: học nấu ăn nếu ta nấu ăn không ngon. Tình yêu đến với đàn ông là qua đường dạ dày. Đàn ông thích tụ tập bạn bè, một ngày cuối tuần, ta nên “hy sinh”, tổ chức nhậu nhẹt cho đám bạn của hắn tại gia, thay vì cứ để hắn la cà ngoài đường. Từ đây, thông tin từ công việc, cuộc sống văn phòng của hắn sẽ được tiết lộ qua đám bạn của hắn. Chồng sẽ cảm ơn rất nhiều nếu đó là dịp bóng đá chàng yêu thích.\r\n\r\nRủ chồng đi chơi, tập làm “bồ của chồng”. Cách rẻ tiền là đi uống trà chanh, ăn mực vỉa hè, cách tốt hơn chút là đi xem phim. Có nhiều tiền hơn thì cuối tuần nào đó rủ nhau đi du lịch. Con cái nên gửi ông bà để vợ chồng có thời gian một chút cho nhau. Nhược điểm của vợ là có con thì quên chồng, nghĩ là có cái giấy đăng ký kết hôn là có quyền “sở hữu” chồng, làm cho ông chồng lúc nào cũng cảm thấy thiếu giai nhân để tâm sự, nên rút cục là tìm tới bồ.\r\n\r\nĐây là những lời khuyên chân thành dành cho các bà vợ. Phải biết mình sẽ được gì khi làm toáng chuyện ăn phở của chồng để chồng mất mặt và quay ra nghĩ vợ không hiểu chuyện và tế nhị bằng bồ. Phải biết ai sẽ là người thiệt thòi khi vợ chồng cơm không lành canh không ngọt, bao gồm cả con cái và kẻ nào đang cười sung sướng sau lưng ta.\r\n\r\nPhải biết kể cả ta không còn yêu lão ấy nữa, ta cũng không bao giờ nên để kẻ đang tâm “cướp chồng” được toại nguyện. Ta nên chăm chút cho bản thân hơn, bớt cằn nhằn, nấu cơm ngon hơn, cười nhiều hơn, hắn sẽ đá bồ rồi quay đầu về nhà. Đến lúc ấy, ta muốn đá hắn ra khỏi nhà cũng không phải là muộn nếu ta muốn.'),
(7, '5 thiếu sót lớn nhất của iPad 2', '2011-03-06', 'iPad2 đã ra mắt với một chip xử lý nhanh hơn, đồ họa mạnh hơn, mỏng hơn … Nhưng công bằng mà nói thì iPad2 như một bản nâng cấp với nhiều thiếu sót quan trọng.', '4.jpg', 1, ''),
(14, 'Nhân viên phục vụ Apple lâu nhất là ai?', '2012-03-07', 'Đó không phải là CEO Steve Jobs. Đó chắc chắn không phải là người đồng sáng lập Steve Wozniak. Vậy ai là người có thâm niên lâu nhất?', 'img-1299436492-1.jpg', 1, ''),
(15, 'Hàng trăm nghìn lượt tải báo dành riêng cho iPa', '2011-03-07', 'Ngày 3/3, tập đoàn News Corp của ông trùm truyền thông Rupert Murdoch đã tự hào thông báo, tờ báo kỹ thuật số đầu tiên dành cho chiếc iPad của họ, The Daily, đã được tải hàng trăm nghìn lượt sau khi...', 'img-1299387875-1.jpg', 1, ''),
(16, 'Những từ khóa làm đẹp được người Châu Á tìm kiếm nhiều nhất', '2011-03-07', 'Dựa vào những kết quả thu thập được từ công cụ Yahoo! Search Trends, Yahoo! đã công bố những xu hướng về làm đẹp được người dùng quan tâm nhiều nhất ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Châu Á TBD).', 'img-1299293258-1.jpg', 1, ''),
(17, 'Microsoft sẽ ra mắt hệ điều hành dành cho tablet vào năm 2012', '2011-03-07', 'Microsoft không vội vã đưa ra một đối thủ cạnh tranh với Apple và Google trên thị trường hệ điều hành dành cho máy tính bảng, dự kiến phiên bản đầu tiên cửa hãng sẽ có mặt vào nữa cuối năm sau.', 'img-1299227371-1.jpg', 1, ''),
(18, 'FPT bắt tay Microsoft cung cấp dịch vụ điện toán đám mây', '2011-03-07', 'FPT sẽ cùng với gã khổng lồ Mỹ cung cấp một số sản phẩm điện toán đám mây cho thị trường Việt Nam vào cuối năm nay. Đây là kết quả ban đầu trong thỏa thuận hợp tác phát triển công nghệ điện toán đám...', 'img-1299169301-1.jpg', 1, ''),
(21, 'Mazda mui trần sắp được bán tại Việt Nam', '2012-04-03', '', 'mazda-mx-5_1.jpg', 1, 'MX-5 có thiết kế kiểu mui cứng, sử dụng công nghệ giảm tải, nội thất với chất liệu da Recaro. Động cơ 4 xi-lanh 2.0 công suất 158 mã lực và mô-men xoắn 190 Nm tại vòng tua 5.000 vòng phút.<br/>\r\n<img src="img_new/mazda-mx-5_1.jpg"\r\n<br/>\r\nMazda MX-5 - mẫu mui trần cá tính sẽ được bán tại Việt Nam.\r\n<br/>\r\nTại Bắc Mỹ, MX-5 có tên Miata, còn với khách hàng Nhật, nó là Eunos Roadster. MX-5 lần đầu tiên trình làng ở triển lãm ôtô Chicago 1989. Thế hệ thứ 2 xuất hiện vào năm 1998 và thế hệ hiện hành từ 2006. Chiếc roadster là mẫu xe thể thao mui trần 2 chỗ bán chạy nhất trọng lịch sử, với hơn 900.000 chiếc đã được sản xuất và bán ra trên toàn thế giới cho đến tháng 2/2011.\r\n\r\nTừ thế hệ thứ 3, Mazda gọi chung tên là MX-5 ở tất cả các thị trường. Nhưng người hâm mộ ở Mỹ vẫn thích gọi là Miata. Vì thế, năm 2011, chiếc roadster bán ra tại Mỹ có tên MX-5 Miata.\r\n\r\nNgoài chiếc mui trần cá tính, tại thị trường Việt Nam, công ty Vina Mazda còn giới thiệu CX-5 động cơ xăng 2.0, hộp số tự động 6 cấp với tùy chọn một cầu hoặc 2 cầu.\r\n\r\nCX-5 mang ngôn ngữ thiết kế mới của Mazda, "Kodo - Soul of Motion", với kiểu đầu xe bắt mắt với "gương mặt" quen thuộc. CX-5 cũng là sản phẩm đầu tiên của một dòng xe mới, là đứa con tinh thần của nhà thiết kế Kodo tại trung tâm thiết kế Mazda. Đây chính là phiên bản sản xuất của mẫu concept Minagi được giới thiệu tại triển lãm Geneva 2011.\r\n<br/>\r\n<img src="img_new/mazda-cx-5_1.jpg"<br/>\r\nMazda CX-5 - mẫu SUV phiên bản sản xuất của chiếc concept Minagi.<br/>\r\nCX-5 tích hợp công nghệ xanh SkyActiv của Mazda, bao gồm cả khung gầm, thân xe, động cơ và hệ thống truyền dẫn. Động cơ Skyactiv-G công suất 154 mã lực, mức tiêu hao nhiên liệu 6,9 lít cho 100 km do Mazda công bố. Nội thất CX-5 với ghế trước chỉnh điện 8 hướng, hệ thống ghế da sưởi và thông gió, cửa sổ trời, công nghệ chống bó cứng phanh ABS.\r\n\r\nCác mẫu xe mới của Mazda sẽ được Vina Mazda trưng bày và giới thiệu vào ngày 13/4 tại Hà Nội. Mazda đang thực hiện kế hoạch tung hàng loạt sản phẩm vào thị trường, nhưng do là hàng nhập khẩu, chịu nhiều thuế nên giá cao so với các đối thủ cùng phân khúc. Ngoài ra, thiết kế của Mazda rất cá tính nên có phần kén khách hơn các loại xe trung tính như Toyota hay Honda.');
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `orderdetail`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `orderdetail` (
`OrdID` int(11) NOT NULL DEFAULT '0',
`ProID` int(11) NOT NULL DEFAULT '0',
`OrdQuantity` tinyint(4) NOT NULL DEFAULT '1',
`OrdPrice` float NOT NULL,
PRIMARY KEY (`OrdID`,`ProID`),
KEY `FK_ProID` (`ProID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8;
--
-- Contenu de la table `orderdetail`
--
INSERT INTO `orderdetail` (`OrdID`, `ProID`, `OrdQuantity`, `OrdPrice`) VALUES
(1, 1, 1, 1),
(3, 121, 1, 14499),
(3, 122, 2, 15490),
(5, 122, 1, 15490),
(6, 121, 2, 14499);
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `orders`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `orders` (
`OrdID` int(11) NOT NULL AUTO_INCREMENT,
`CusID` int(11) NOT NULL,
`PayID` tinyint(4) NOT NULL,
`OrdName` varchar(150) DEFAULT NULL,
`OrdAdd` varchar(500) DEFAULT NULL,
`OrdPhone` varchar(20) DEFAULT NULL,
`OrdDate` date NOT NULL,
`OrdShipDate` date DEFAULT NULL,
`OrdStatus` tinyint(4) NOT NULL DEFAULT '1',
PRIMARY KEY (`OrdID`),
KEY `CusID` (`CusID`),
KEY `PayID` (`PayID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8 ROW_FORMAT=DYNAMIC AUTO_INCREMENT=7 ;
--
-- Contenu de la table `orders`
--
INSERT INTO `orders` (`OrdID`, `CusID`, `PayID`, `OrdName`, `OrdAdd`, `OrdPhone`, `OrdDate`, `OrdShipDate`, `OrdStatus`) VALUES
(3, 9, 1, 'Vu Quang Khanh', 'Ha Noi', '0975656019', '2011-03-07', '2011-03-08', 3),
(5, 11, 1, 'cs_vipgirl', 'Ha Noi', '0989779889', '2011-03-10', '2011-12-03', 2),
(6, 11, 1, 'cs_vipboy', 'Ha Noi', '0977889779', '2011-03-10', '2011-12-03', 3);
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `paymentmethod`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `paymentmethod` (
`PayID` tinyint(4) NOT NULL,
`PayType` varchar(30) DEFAULT NULL,
PRIMARY KEY (`PayID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8;
--
-- Contenu de la table `paymentmethod`
--
INSERT INTO `paymentmethod` (`PayID`, `PayType`) VALUES
(1, NULL);
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `product`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `product` (
`ProID` int(11) NOT NULL AUTO_INCREMENT,
`ProName` varchar(255) NOT NULL,
`CateID` int(11) NOT NULL,
`SupID` tinyint(4) NOT NULL,
`ProImage` varchar(255) DEFAULT NULL,
`ProDesc` text NOT NULL,
`ProInfo` text NOT NULL,
`ProWarranty` tinyint(4) DEFAULT NULL,
`ProPrice` float DEFAULT NULL,
`ProDate` date DEFAULT NULL,
`ProStatus` tinyint(4) DEFAULT NULL,
`ProQuantity` tinyint(4) DEFAULT NULL,
PRIMARY KEY (`ProID`),
KEY `FK_CateID` (`CateID`),
KEY `FK_SupID` (`SupID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8 AUTO_INCREMENT=204 ;
--
-- Contenu de la table `product`
--
INSERT INTO `product` (`ProID`, `ProName`, `CateID`, `SupID`, `ProImage`, `ProDesc`, `ProInfo`, `ProWarranty`, `ProPrice`, `ProDate`, `ProStatus`, `ProQuantity`) VALUES
(16, 'Apple MacBook White 13.3', 22, 5, 'Apple MacBook.jpg', 'CPU: 2.4GHz Intel Core 2 Duo<br/> processor with 3MB on-chip shared L2 cache<br/>\r\nRAM: 2GB (two 1GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 SDRAM<br/>\r\nChipset:\r\nHDD: 250GB 5400-rpm Serial ATA hard disk drive', 'Hãng sản xuất: \r\nIntel\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.40Ghz\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache\r\nCông nghệ: \r\nDDR3\r\nBus: \r\n1066.00Mhz\r\nDung lượng: \r\n2.00GB\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB\r\nDung lượng: \r\n250.00GB\r\nCông nghệ: \r\nSATA', 24, 25990, '2011-02-19', 1, 12),
(17, 'Apple Macbook Pro 15.4', 22, 5, 'Apple Macbook Pro (MC118ZP-A).jpg', '<p>CPU: Intel Core i7 (2.66Ghz)</p>\r\n<p>RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 SDRAM</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 ExpressHDD: 500GB SATA Drive </p>', 'Hãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i7<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n4Mb Cache L2<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n8.00GB<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSATA<br/>\r\nKích thước: \r\n15.40"<br/>\r\nThông tin: \r\nLED-backlit glossy widescreen display, 1440-by-900 resolution<br/>\r\n<br/>\r\nThông tin: \r\nIntel HD Graphics + NVIDIA GeForce GT 330M\r\n<br/>\r\nBộ nhớ: \r\n512.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia', 24, 52890, '2011-02-19', 1, 10),
(18, 'Apple MacBook Pro 13.3', 22, 6, 'Apple MacBook Pro (MB991ZP-A).jpg', '<p> CPU: 2.66GHz Intel Core 2 Duo (3MB cache, 1066MHz frontside bus)</p>\r\n<p>RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 </p>\r\n<p>memoryChipset:HDD: 320GB SATA Drive </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n8.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSATA<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n13.30"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 320M graphics processor with 256MB of DDR3 SDRAM<br/>\r\nBộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nỔ quang<br/>\r\nThông tin: \r\n8X Super Drive Double Layer (DVD±RW Double Layer)<br/>\r\nGhi CD: \r\nCó<br/>\r\nGhi DVD: \r\nCó<br/>\r\nGhi đĩa 2 lớp: \r\nCó<br/>\r\nThẻ nhớ<br/>\r\nLoại: \r\nSD Card Slot\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nBàn phím: \r\nFull-size backlit keyboard with 78 (U.S.)<br/>\r\nChuột: \r\nMulti-Touch trackpad<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nWebcam<br/>\r\nWebcam: \r\niSign<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n10giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nCard Reader: \r\nx1<br/>\r\nUSB: \r\nx2<br/>\r\nLan RJ-45 : \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nMicrophone: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nMini Display Port<br/>', 36, 38400, '2011-02-19', 1, 5),
(19, 'Apple MacBook Pro 13.3', 22, 7, 'Apple MacBook Pro (MB991ZP-A).jpg', ' <p>CPU: 2.4GHz Intel Core 2 Duo (3MB cache, 1066MHz frontside bus)</p>\r\n <p>RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 memoryChipset:</p>\r\n <p>HDD: 250B SATA Drive </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n8.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSATA<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n13.30"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 320M graphics processor with 256MB of DDR3 SDRAM<br/>\r\nBộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nỔ quang<br/>\r\nThông tin: \r\n8X Super Drive Double Layer (DVD±RW Double Layer)<br/>\r\nGhi CD: \r\nCó<br/>\r\nGhi DVD: \r\nCó<br/>\r\nGhi đĩa 2 lớp: \r\nCó<br/>\r\nThẻ nhớ<br/>\r\nLoại: \r\nSD Card Slot\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nBàn phím: \r\nFull-size backlit keyboard with 78 (U.S.)<br/>\r\nChuột: \r\nMulti-Touch trackpad<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nWebcam<br/>\r\nWebcam: \r\niSign<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n10giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nCard Reader: \r\nx1<br/>\r\nUSB: \r\nx2<br/>\r\nLan RJ-45 : \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nMicrophone: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nMini Display Port<br/>', 12, 29990, '2011-02-19', 1, 7),
(20, 'Apple MacBook Air MC503ZP/A', 22, 6, 'macbook-air.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo 1.86 GHz ( 6MB cache, 1066MHz frontside bus)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz DDR3 memoryChipset:</p>\r\n<p>HDD: 128GB flash </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.86Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n128.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 36, 36990, '2011-02-19', 1, 2),
(21, 'Apple MacBook Pro 15.4', 22, 5, 'Apple MacBook Pro (MB991ZP-A).jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 (2.53GHz)</p>\r\n<p>RAM: 4GB 1066MHz DDR3 memoryChipset:</p>\r\n<p>HDD: 500B SATA Drive </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i5 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n8.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSATA<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n15.40"<br/>\r\nThông tin: \r\n15.4-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 320M graphics processor with 256MB of DDR3 SDRAM<br/>\r\nBộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nỔ quang<br/>\r\nThông tin: \r\n8X Super Drive Double Layer (DVD±RW Double Layer)<br/>\r\nGhi CD: \r\nCó<br/>\r\nGhi DVD: \r\nCó<br/>\r\nGhi đĩa 2 lớp: \r\nCó<br/>\r\nThẻ nhớ<br/>\r\nLoại: \r\nSD Card Slot\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nBàn phím: \r\nFull-size backlit keyboard with 78 (U.S.)<br/>\r\nChuột: \r\nMulti-Touch trackpad<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nWebcam<br/>\r\nWebcam: \r\niSign<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n10giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nCard Reader: \r\nx1<br/>\r\nUSB: \r\nx2<br/>\r\nLan RJ-45 : \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nMicrophone: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nMini Display Port<br/>', 36, 50390, '2011-02-19', 1, 1),
(22, 'Apple MacBook Pro 13.3', 22, 6, 'Apple MacBook Pro (MB991ZP-A).jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo (2.53GHz )</p>\r\n<p>RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DR3 memory</p>\r\n<p>Chipset: nVidia Chipset</p>\r\n<p>HDD: 250B SATA Drive </p>', '250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSATA<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n13.30"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 320M graphics processor with 256MB of DDR3 SDRAM<br/>\r\nBộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nỔ quang<br/>\r\nThông tin: \r\n8X Super Drive Double Layer (DVD±RW Double Layer)<br/>\r\nGhi CD: \r\nCó<br/>\r\nGhi DVD: \r\nCó<br/>\r\nGhi đĩa 2 lớp: \r\nCó<br/>\r\nThẻ nhớ<br/>\r\nLoại: \r\nSD Card Slot\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nBàn phím: \r\nFull-size backlit keyboard with 78 (U.S.)<br/>\r\nChuột: \r\nMulti-Touch trackpad<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nWebcam<br/>\r\nWebcam: \r\niSign<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n10giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nCard Reader: \r\nx1<br/>\r\nUSB: \r\nx2<br/>\r\nLan RJ-45 : \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nMicrophone: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nMini Display Port<br/>', 24, 33990, '2011-02-19', 1, 5),
(23, 'Apple MacBook Air MC505ZP/A', 22, 7, 'macbook-air.jpg', '<p>CPU: 1.4 GHz Intel Core 2 Duo ( 6MB cache, 1066MHz frontside bus)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz DDR3 memory</p>\r\n<p>Chipset:</p>\r\n<p>HDD: 64GB flash </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.40Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n64.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 26290, '2011-02-19', 1, 10),
(24, 'Apple MacBook Air MC504ZP/A', 22, 5, 'macbook-air.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo 2.13 GHz ( 6MB cache, 1066MHz frontside bus)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz DDR3 memory</p>\r\n<p>Chipset:</p>\r\n<p>HDD: 256GB flash </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n128.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.33-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 43190, '2011-02-19', 1, 2),
(25, 'Apple Macbook Pro 15.4', 22, 7, 'Apple Macbook Pro (MC118ZP-A).jpg', '<p>CPU: 2.4GHz Intel Core i5</p>\r\n<p>RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 SDRAM</p>\r\n<p>Chipset:</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA Drive </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i5 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.40Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n15.40"<br/>\r\nThông tin: \r\n15.4-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.54Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 46790, '2011-02-20', 1, 3),
(26, 'Apple Macbook Pro 15.4', 22, 5, 'Apple MacBook Pro (MB991ZP-A).jpg', '<p>CPU: 2.53GHz Intel Core i5</p>\r\n<p>RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 SDRAM</p>\r\n<p>Chipset:</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA Drive </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i5 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n15.40"<br/>\r\nThông tin: \r\n15.4-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 50390, '2011-02-20', 1, 4),
(27, 'Apple MacBook Pro 13.3', 22, 6, 'Apple MacBook Pro (MB991ZP-A).jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo (2.53GHz )</p>\r\n<p>RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DR3 memory</p>\r\n<p>Chipset: nVidia Chipset</p>\r\n<p>HDD: 250B SATA Drive </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n1MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 33990, '2011-02-20', 1, 12),
(28, 'Apple Macbook Pro 15.4', 22, 7, 'Apple Macbook Pro (MC118ZP-A).jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo 2.53Ghz</p>\r\n<p>RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 SDRAM</p>\r\n<p>Chipset: nVidia Chipset</p>\r\n<p>HDD: 250GB Serial ATA; 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.54"<br/>\r\nThông tin: \r\n15.4-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 39290, '2011-02-20', 1, 12),
(29, 'Apple MacBook White (MC207ZP/A)', 22, 5, 'Apple MacBook.jpg', '<p> CPU: Intel Core 2 Duo (2.13GHz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB (two 1GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 memory</p>\r\n<p>Chipset:</p>\r\n<p>HDD: 160B SATA Drive </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n160.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 21699, '2011-02-20', 1, 5),
(30, 'Apple Macbook Pro 15.4', 22, 6, 'Apple Macbook Pro (MC118ZP-A).jpg', '<p>CPU: 2.66GHz Intel Core 2 Duo (3MB cache, 1066MHz frontside bus)</p>\r\n<p>RAM: 4GB (two 2GB SO-DIMMs) of 1066MHz DDR3 SDRAMChipset: nVidia</p>\r\n<p> Chipset:</p>\r\n<p>HDD: 320GB Serial ATA; 5400 rpm </p>', '320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.54"<br/>\r\n15.40-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.3Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 43890, '2011-02-20', 1, 6),
(31, 'Netbook Gigabyte Q1000C', 35, 5, 'Q1000C.jpg', '<p>CPU: Atom N470 (1.83Ghz/ FPS - 533)</p>\r\n<p>RAM: 1GB RAM</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS15 Express</p>\r\n<p>HDD: 250GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nAtom N470<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.83Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 6190, '2011-02-20', 1, 10),
(32, 'Gigabyte E1425M Core i5', 35, 5, 'e1425_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 - 460M (2.53Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i5 - 460M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.40"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.53Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12490, '2011-02-20', 1, 10),
(33, 'Gigabyte E1425M Core i5', 35, 5, 'e1425_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 - 460M (2.53Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i5 Duo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.40"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12490, '2011-02-20', 1, 10),
(34, 'Noteobook FPT Elead L863 ( Black)', 34, 5, 'IMG_0439low.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Dou SU7300 ( 1.3Ghz/3Mb cache/ Bus 800Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR2</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS45 Express</p>\r\n<p>HDD: 250Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo SU7300<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.3Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n800.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 12990, '2011-02-20', 1, 10),
(35, 'Notebook FPT Elead L863 ( Silver)', 34, 6, 'IMG_0439low.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Dou SU7300 ( 1.3Ghz/3Mb cache/ Bus 800Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR2</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS45 Express</p>\r\n<p>HDD: 250Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo SU7300<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.3Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n800.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 12990, '2011-02-20', 1, 10),
(36, 'Nokia Booklet 3G', 34, 7, 'nokia_booklet_3g011_0.jpg', '<p>CPU: Intel Atom Z530 1.6 Ghz</p>\r\n<p>RAM: DDR2 1 GB</p>\r\n<p>Chipset:</p>\r\n<p>HDD: 120 GB 4200 vòng/phút </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Atom Z530<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.6Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR2 1GB<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n120.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 9990, '2011-02-20', 1, 10),
(37, 'Netbook VENR V83Gi', 33, 7, 'Venr_netbook_V80.jpg', '<p>CPU: Intel Atom N450 (1.66 x2)</p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR2/800</p>\r\n<p>Chipset:</p>\r\n<p>HDD: 2.5", 9.5mm SATA 5400rpm,320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Atom N450<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR2<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n667.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n11.60"<br/>\r\nThông tin: \r\n11.6-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 7190, '2011-02-20', 1, 7),
(38, 'Netbook VENR V83Gi (Ram 2G)', 33, 6, 'Venr_netbook_V80.jpg', '<p>CPU: Intel Atom N450 (1.66 x2)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR2/800</p>\r\n<p>Chipset:</p>\r\n<p>HDD: 2.5", 9.5mm SATA 5400rpm,320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Atom N450<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR2<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n667.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n11.60"<br/>\r\nThông tin: \r\n11.6-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 7690, '2011-02-20', 1, 8),
(39, 'Gateway NV49C LX.WNY0C.005 - Khuyến mại cực sốc', 32, 5, 'Gateway-NV49C-LX,WNY0C,005-small13742_1.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i3-330M (2*2.13GHz, 4Threads, 3MB L3 cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i3-330M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.13GHz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 10999, '2011-02-19', 1, 10),
(40, 'Gateway NV59C-LX.WMM0C.004 ( VGA ATI - 512MB)_Khuyến mại cực sốc', 32, 5, 'e1425_0.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i3-330M (2*2.13GHz, 4Threads, 3MB L3 cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i3-330M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n1.33"<br/>\r\nThông tin: \r\n13.3-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n1.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11999, '2011-02-19', 1, 10),
(41, 'Gateway NV59C19V-LX.WMM0C.007 ( Core i5 + VGA rời)', 32, 6, 'Gateway-NV49C-LX,WNY0C,005-small13742_1.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i5-460M (2*2.53GHz Turbo Boost 2.53GHz, 4Threads, 3MB L3 cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>\r\n</body>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i5-460Mo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14790, '2011-02-19', 1, 10),
(42, 'Gateway NV49C10V-LX.WNY0C.008', 32, 5, 'e1425_0.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i5-430M (2*2.26GHz, 4Threads, 3MB L3 cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i5-430Mo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11990, '2011-02-19', 1, 10),
(43, 'Gateway ID49C11V-LX.WM901.002 ', 32, 5, 'Gateway-NV49C-LX,WNY0C,005-small13742_1.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i3-370M (2*2.4GHz, 4Threads, 3MB L3 cache), 3MB L3 cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i3-370Mo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.24Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14890, '2011-02-20', 1, 10),
(44, 'Gateway NV49C15V-LX.WNY0C.014 ', 32, 7, 'e1425_0.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i3-370M (2*2.4GHz, 4Threads, 3MB L3 cache), 3MB L3 cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i3-370Mo<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.24Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12699, '2011-02-20', 1, 10);
INSERT INTO `product` (`ProID`, `ProName`, `CateID`, `SupID`, `ProImage`, `ProDesc`, `ProInfo`, `ProWarranty`, `ProPrice`, `ProDate`, `ProStatus`, `ProQuantity`) VALUES
(45, 'Gateway EC19C07V-LX.WL30C.003 - Sản phẩm cao cấp, nhỏ gọn, sang trọng!!! ', 32, 5, 'Gateway-NV49C-LX,WNY0C,005-small13742_1.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i3-380ULV (2*2.53GHz, 4Threads, 3MB L3 cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i3-380ULV<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14290, '2011-02-20', 1, 6),
(46, 'A42JE-VX327 ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Pentium Dual Core P6200 (2*2.13GHz/ 3Mb cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nPentium Dual Core P6200<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11790, '2011-02-20', 1, 10),
(47, 'X42JE-VX179-White ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14090, '2011-02-20', 1, 10),
(48, 'Notebook AsusX42JE-VX095-Red ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M - 2.4Ghz/ 3Mb Cache L3</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM57 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14090, '2011-02-20', 1, 10),
(49, 'ASUS A42JC-VX180 - PC DOS (VGA rời 1GB) - Model mới nhất ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 460M (2.53Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM57 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5 460M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 16899, '2011-02-20', 1, 12),
(50, 'Notebook Asus A42JE-VX003 ', 31, 6, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13990, '2011-02-20', 1, 5),
(51, 'ASUS A42F-VX247 - PC DOS ( Model mới) ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Pentium Dual Core P6100 (2.0Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Pentium Dual Core P6100<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.0Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n5giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 10590, '2011-02-20', 1, 10),
(52, 'Asus X42JE-VX093-Blue ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM57 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14090, '2011-02-20', 1, 10),
(53, 'ASUS A52JC-EX390 - PC DOS (VGA rời 1GB DDR3) ', 31, 6, 'a.jpg', 'CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)<br/>\r\nRAM: 2GB DDR3 1066 Mhz <br/>\r\nChipset: Intel Mobile HM55 Express<br/>\r\nHDD: 500GB SATA 5400rpm\r\n', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i3-380ULV<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 15190, '2011-02-20', 1, 10),
(54, 'ASUS K42JE-VX089 - PC DOS ( VGA rời ATI HD 5470 - 512MB DDR3) ', 31, 6, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14590, '2011-02-20', 1, 10),
(55, 'Asus A42F - VX068 Core i5 520M ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 520M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3/ 1066Ghz of FSB)</p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 250GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5 520M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15290, '2011-02-20', 1, 10),
(56, 'Asus UL80VT-SU7300(WX001) ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Dou SU7300 (1.3Ghz/3Mb Cache/800Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS15 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Dou SU7300<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.3Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15690, '2011-02-20', 1, 10),
(57, 'NB Asus X42JE- VX087 ', 31, 5, 'a1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i7-740QM(4*1.73ghz</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i7-740QM<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n4*1.73Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 18090, '2011-02-20', 1, 7),
(58, 'ASUS A42JC-VX043 + VGA rời 1GB DDR3 VRAM - PC DOS ', 31, 6, 'a1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-520M(2.4G/4Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-520M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n4MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 17490, '2011-02-20', 1, 10),
(59, 'ASUS A42JC-VX044 + VGA rời 1GB DDR3 VRAM - PC DOS ', 31, 5, 'a1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-430M(2.26G/4Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-430M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n4MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 16190, '2011-02-20', 1, 10),
(60, 'ASUS A42JC-VX045 + VGA rời 1GB DDR3 VRAM - PC DOS ', 31, 5, 'a1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-350M(2.26G)/3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-350M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n350.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14990, '2011-02-20', 1, 20),
(61, 'Notebook Asus K42JE_VX090 ', 31, 5, 'a1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-460M 2.53ghz</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i3-380ULV<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 16890, '2011-02-20', 1, 1),
(62, 'ASUS UL30A_(QX067) Đen - PC DOS ', 31, 5, 'a1.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Dou SU7300 (1.3Ghz/3Mb Cache/800Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS15 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Dou SU7300 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.3Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 18890, '2011-02-20', 1, 10),
(63, 'Notebook Asus K42JE-VX036 ', 31, 6, 'a1.jpg', '<p>CPU: Intel Pentium P6100 2.0Gh</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Pentium P6100<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.0Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11800, '2011-02-20', 1, 2),
(64, 'ASUS A42F- VX067 Core i5 430M ', 31, 7, '2_2.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 430M (2.26Ghz/ 2Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 250GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5 430M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n1.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 14290, '2011-02-20', 1, 5),
(65, 'ASUS A42F-VX066 (Core i3 350M) ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 350M (2.26Ghz/ 2Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p> Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 250GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 350M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12999, '2011-02-20', 1, 10),
(66, 'ASUS X52F - Core i3-350M (SX128) ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 350M (2.26Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 250GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 350M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 13099, '2011-02-20', 1, 7),
(67, 'ASUS U80V-T6570_(WX133) + VGA ATI Radeon HD 4570 512MB ', 31, 6, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo T6570 (2x2.1Ghz, 800MHz FSB, 2MB L2 Cache) </p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR2 800 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 250GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo T6570<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2x2.1Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 12990, '2011-02-20', 1, 10),
(68, 'ASUS A52JC-EX218 - PC DOS (VGA rời) ', 31, 5, 'a.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM57 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 16590, '2011-02-20', 1, 10),
(69, 'Lenovo IdeaPad Y460 (5905-5608) - HOT ', 27, 5, 'l1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380M(2.53Ghz/ 3MB cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM57 Express</p>\r\n<p>HDD: 640GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n640.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14090, '2011-02-20', 1, 10),
(70, 'Lenovo U460 (5905-2701) - VGA rời 512MB ( Phong cách doanh nhân) ', 27, 5, 'lenovo_ideapad_u350.jpg', '<p>CPU: Core i5 460M (2.53GHz/3MB/1066FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR 3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB - Serial SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nore i5 460M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15690, '2011-02-20', 1, 10),
(71, 'Lenovo G460 (5905-4443) - VGA 512MB ', 27, 5, 'LenovoG460.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 380M (2.53Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 380M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 12290, '2011-02-20', 1, 12),
(72, 'Lenovo Mini S10-3 (5906-7541) - New ', 27, 6, '2.jpg', '<p>CPU: Intel® Atom N455(1.66GHz/ 667Mhz/ 512KB)</p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR 3</p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 160GB - Serial SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Atom N455<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.663Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n667.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n160.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 6690, '2011-02-20', 1, 10);
INSERT INTO `product` (`ProID`, `ProName`, `CateID`, `SupID`, `ProImage`, `ProDesc`, `ProInfo`, `ProWarranty`, `ProPrice`, `ProDate`, `ProStatus`, `ProQuantity`) VALUES
(73, 'Lenovo IdeaPad U460 (5905-7594) - Thiết kế sang trọng!!! ', 27, 6, 'lenovo_ideapad_u350.jpg', '<p>CPU: Core i5 460M (2.53GHz/3MB/1066FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR 3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB - Serial SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i5 460M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14990, '2011-02-20', 1, 10),
(74, 'Lenovo Thinkpad T410i (2516-R91) - New ', 27, 7, 'lenovo_thinkpad_t400.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-350M (2*2.26GHz/3Mb Cache/1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i3-350M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 20390, '2011-02-20', 1, 10),
(75, 'Lenovo G560 (5905-7057) - VGA rời 1GB ', 27, 6, 'LenovoG460.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 380M (2.53Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>\r\n', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 380M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13690, '2011-02-20', 1, 10),
(76, 'Lenovo ideaPad V460 (5904-1867) - New, Thiết kế vỏ nhôm cao cấp, sang trọng ', 27, 5, 'resize_15610_v460.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-350M (2.26Ghz/ 3MB cache/ 1066FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-350M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 13690, '2011-02-20', 1, 10),
(77, 'Lenovo ideaPad Y460 (5904-1950) ', 27, 6, 'lenovo-ideapad-y460.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 350M (2.26Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 350M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14700, '2011-02-20', 1, 10),
(78, 'Lenovo IdeaPad G460 (5903-1840) ', 27, 5, 'LenovoG460.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-330M (2.13Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-330M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 10990, '2011-02-20', 1, 10),
(79, 'Lenovo G460 (5906-5880 ) - New ', 27, 7, 'LenovoG460.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i3 Processor 390M (2.66GHz/ 1066 MHz/ 3MB L3 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 640GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i3 Processor 390M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n640.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11790, '2011-02-20', 1, 10),
(80, 'Lenovo G460 (5906-7409 ) - New ( VGA rời 1GB) ', 27, 6, 'LenovoG460.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i3 Processor 390M (2.66GHz/ 1066 MHz/ 3MB L3 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 640GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i3 Processor 390M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n640.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 13690, '2011-02-20', 1, 10),
(81, 'Lenovo Y460 (5905-4376) - New ( VGA rời ATI 5650-1GB) ', 27, 6, 'l1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380M (2.53 GHz / 1066 MHz / 3MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 640GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380M<br/>\r\nTốc độ xử lý: 2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n640.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 16499, '2011-02-20', 1, 10),
(82, 'Lenovo ideaPad U330 (59028722) - Sản phẩm cao cấp, phong cách doanh nhân!!! ', 27, 5, 'Lenovo-IdeaPad-U330-P7550-PIC02.jpg', '<p>CPU: Intel® Core 2 Duo P8700 (2x2.53 GHz / 1066 MHz / 3MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR 3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore 2 Duo P8700 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12990, '2011-02-20', 1, 1),
(83, 'Lenovo ideaPad Y550P (5902-6687) - Core i7 ( Cấu hình cực khủng) ', 27, 6, '3.jpg', '<p>CPU: Intel Core i7 720QM 1.6Ghz ( Tubo Bost 2.8Ghz) 6Mb cache L3</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i7 720QM <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.6Ghz ( Tubo Bost 2.8Ghz)z<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 27990, '2011-02-20', 1, 10),
(84, 'Lenovo IdeaPad B460 (5905-3970) - New ', 27, 5, '4.jpg', '<p>CPU: Intel® Pentium Dual Core P6100 (2.0GHz / 800 MHz / 3MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR 3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB - Serial SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Pentium Dual Core P6100<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.0Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n800.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 10590, '2011-02-20', 1, 10),
(85, 'Lenovo Thinkpad Edge 14 - (0578-E2A) ', 27, 6, '4_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 - 370M( 2.4Ghz/ 3Mb cache/1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 - 370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 15690, '2011-02-20', 1, 10),
(86, 'Lenovo Thinkpad X201(3249-2SU) ', 27, 7, 'lenovo-thinkpad-x200.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-540M(2x2.53Ghz/3Mb Cache/1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 250Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-540M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 27990, '2011-02-20', 1, 10),
(87, 'Lenovo IdeaPad U460 (5904-4811) ', 27, 6, '2_1.jpg', '<p>CPU: Intel Pentium Processor P6000 (1.86 GHz/ 3MB cache/ 1066FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Pentium Processor P6000 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.86Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13690, '2011-02-20', 1, 10),
(88, 'Lenovo Thinkpad SL400 T5870 (2743-QNA) ', 27, 5, '1.jpg', '<p>CPU: Intel Centrino Core 2 Dou T5870(2x2.0Ghz/2Mb Cache/800Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 1GB</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 250Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Centrino Core 2 Dou T5870<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.0Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11590, '2011-02-20', 1, 10),
(89, 'Dell Vostro 1014n T6670/2G/320G ', 25, 5, 'dell-vostro-1014.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo T6670 (2x2.1Ghz/2MB/800Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR2</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile 965GM Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\n Intel Core 2 Duo T6670 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.1Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n800.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 10890, '2011-02-20', 1, 10),
(90, 'Dell Vostro 1320n-T6670 ', 25, 6, 'Vostro1320.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo T6600 (2x2.2Ghz/2MB/800Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR2</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 160 GB SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo T6600 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.2Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n800.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n800.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n160.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 10890, '2011-02-20', 1, 5),
(91, 'Dell Vostro 1320n P8700 ', 25, 7, 'Vostro1320.jpg', '<p>PU: Intel Core 2 Duo P8700 (2x2.53Ghz/3MB/1066Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 3GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo P8700<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13990, '2011-02-20', 1, 10),
(92, 'Dell Vostro V3300 Core i3-370 Finger Print ', 25, 5, 'V3400_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370 (2.4Ghz/3MB/1066Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 7200rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14090, '2011-02-20', 1, 10),
(93, 'Dell Vostro V3300 Core i3-370/RAM 3G ', 25, 6, 'V3400_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370 (2.53Ghz/3MB/1066Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 3GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 7200rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14290, '2011-02-20', 1, 10),
(94, 'Dell Vostro V3500 Core i3-370 ', 25, 5, 'lenovo_ideapad_u350.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370 (2.4Ghz/3MB/1066Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 7200rpm</p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14190, '2011-02-20', 1, 10),
(95, 'Dell Vostro V3500 Core i3-380 ', 25, 6, 'V3400_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380 (2.53Ghz/3MB/1066Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 7200rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14390, '2011-02-20', 1, 10),
(96, 'Dell Inspiron 1320n P7350 VGA ', 25, 5, 'DellInspiron1320n.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo P7450 (2.13GHz/3MB/1006MHz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR2</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile PM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320 GB SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo P7450<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14390, '2011-02-20', 1, 10),
(97, 'Dell Inspiron 13R Core i3-330 VGA 1G ', 25, 6, '14R-6.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-330M (2.13Ghz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 250GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-330M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14990, '2011-02-20', 1, 10),
(98, 'Dell Inspiron 14 P6200 (N4030) ', 25, 5, 'Dell4030.jpg', '<p>CPU: Intel Dualcore P6200 (2.13Ghz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Dualcore P6200<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 10999, '2011-02-20', 1, 10),
(99, 'Dell Inspiron 14 P6200 VGA (N4030) ', 25, 7, 'Dell4030.jpg', '<p>CPU: Intel Dualcore P6200 (2.12Ghz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Dualcore P6200 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.12Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 11990, '2011-02-20', 1, 10),
(100, 'Dell Inspiron 14 Core i3-370 VGA (N4030) ', 25, 7, 'Dell4030.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370 (2.4Ghz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13590, '2011-02-20', 1, 10);
INSERT INTO `product` (`ProID`, `ProName`, `CateID`, `SupID`, `ProImage`, `ProDesc`, `ProInfo`, `ProWarranty`, `ProPrice`, `ProDate`, `ProStatus`, `ProQuantity`) VALUES
(101, 'Dell Inspiron 14 Core i3-380 VGA (N4030) ', 25, 7, 'Dell4030.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380 (2.53Ghz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13490, '2011-02-20', 1, 10),
(102, 'Dell Inspiron 14 Core i3-380 VGA (N4030) ', 25, 7, '14R.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380 (2.53Ghz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13490, '2011-02-20', 1, 10),
(103, 'Dell Inspiron 14R Core i5-460 VGA 1G (N4010) ', 25, 5, '14R-2.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-460M (2.53GHz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400RPM</p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-460M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 16750, '2011-02-20', 1, 10),
(104, 'Dell Inspiron 14R Core i5-480 VGA 1G (N4010) ', 25, 6, '14R-2.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-480M (2.66-2.93GHz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-480M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.66-2.93GHz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 18290, '2011-02-20', 1, 10),
(105, 'Dell Inspiron 15R Core i3-370 (N5010) ', 25, 6, 'N501015R_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370M (2.4GHz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 250GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13590, '2011-02-20', 1, 10),
(106, 'Dell Inspiron 15R Core i3-380/320G (N5010) ', 25, 6, 'N501015R_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380M (2.53GHz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13990, '2011-02-20', 1, 12),
(107, 'Dell Inspiron 15R Core i3-380/4G/320G (N5010) ', 25, 5, 'N501015R_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380M (2.53GHz/3MB/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14690, '2011-02-20', 1, 10),
(108, 'Dell Studio 1450-T6600 ', 25, 5, '1558-6.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo T6600 (2x2.2Ghz/2MB/800Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR II</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile PM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo T6600<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.20Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n800.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14790, '2011-02-20', 1, 10),
(109, 'iPad 64G MC497LL/A ', 23, 5, 'ipad.jpg', '<p>CPU: CPU 1GHz A4</p>\r\n<p>RAM: </p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 64GB </p>', 'CPU: CPU 1GHz A4 <br/>\r\nHDD: 64GB <br/>\r\nMonitor: màn hình đa điểm 9.7 inch, 1024 x 768 pixel<br/> \r\nOS: Phone OS 3.2 ', 24, 21290, '2011-02-20', 1, 10),
(110, 'Ipad Apple 16Gb MC349LL/A ', 23, 5, 'ipad.jpg', 'CPU: CPU 1GHz A4<br/>\r\nRAM: <br/>\r\nChipset: <br/>\r\nHDD: 16GB<br/>\r\n', 'CPU: CPU 1GHz A4 <br/>\r\nHDD: 16GB <br/>\r\nMonitor: màn hình đa điểm 9.7 inch, 1024 x 768 pixel<br/> \r\nOS: Phone OS 3.2 ', 24, 16499, '2011-02-20', 1, 10),
(111, 'iPad 32G MC496ZP/A ', 23, 5, 'ipad.jpg', 'CPU: CPU 1GHz A4<br/>\r\nRAM: <br/>\r\nChipset: <br/>\r\nHDD: 32GB<br/>\r\n', 'CPU: CPU 1GHz A4 HDD: 32GB <br/>\r\nMonitor: màn hình đa điểm 9.7 inch, 1024 x 768 pixel<br/> \r\nOS: Phone OS 3.2 ', 12, 18690, '2011-02-20', 1, 10),
(112, 'HP Pavilion DV3-4105TX_XR705PA ( VGA rời ATI 512MB ) ', 26, 5, '6041255145536hp-pavilion-dv3-laptop.jpg', '<p>CPU: Core i3-370M (2.4GHz/ 3MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM57 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 7200 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i3-370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14499, '2011-02-20', 1, 10),
(113, 'HP Compaq 621-XY374PA (Model mới, VGA rời) - Khuyến mãi cực sốc!!! ', 26, 6, 'HP-Compaq-620-WT904PA-small14808_1_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo T6670 (2*2.2GHz/ 1066MHz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile PM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo T6670<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.2Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11290, '2011-02-20', 1, 10),
(114, 'HP Pavilion DV3-4123TX_XV718PA ( Vỏ nhôm cao cấp + VGA rời ATI 1GB) ', 26, 6, 'Laptop-HP-Pavilion-DV3-4019TX-WT479PA-Vo-nhom-VGA-roi-small13586_1.jpg', '<p>CPU: Core i3-380M (2*2.53GHz, 32nm)/ 3MB L2 Cache</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 7200 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nCore i3-380M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n3giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 16499, '2011-02-20', 1, 10),
(115, 'HP Compaq CQ42-353TU_XT781PA ', 26, 5, 'CQ42-353,455_1.jpg', '<p>CPU: Pentium Dual-Core P6200 (2 x 2.13 Ghz, 1066MHz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3-1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nPentium Dual-Core P6200<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 10290, '2011-02-20', 1, 10),
(116, 'HP Compaq 420-XS174PA (Model mới, giá sốc) ', 26, 5, 'HP-Compaq-620-WT904PA-small14808_1_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo T6670 (2*2.2GHz/ 1066MHz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo T6670 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.2Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 10290, '2011-02-20', 1, 10),
(117, 'HP Compaq CQ42-455TU (LD986PA) - NEW ', 26, 5, 'cq42-455tu-200.jpg', '<p>CPU: Pentium Dual-Core P6300 (2 x 2.26 Ghz, 1066MHz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3-1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nPentium Dual-Core P6300<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 10490, '2011-02-20', 1, 10),
(118, 'HP Compaq CQ42-168TU_WR634PA ', 26, 5, 'Laptop-Compaq-Presario-CQ42-167TU-WR633PA-PC-Dos-small12427_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-350M(2.26Ghz/3MB), </p>\r\n<p>RAM: 2GB 1066DDRAM3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: HDD 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-350M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11790, '2011-02-20', 1, 10),
(119, 'HP Pavilion DV4-2104TU (WJ433PA) ', 26, 6, '3_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 330M(2.13Ghz/3MB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB 1066 DDRAM3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 330M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15899, '2011-02-20', 1, 10),
(120, 'HP Probook 4420s-XB677PA ( Model mới + KM cực sốc) ', 26, 7, 'Laptop-HP-ProBook-4420s-WQ944PA-PC-Dos-small12752_1_0.jpg', '<p>CPU: Intel® Core i5-450M (2*2.4GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB) </p>\r\n<p>RAM: 2048 MB DDR3 1333 MHz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM57 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core i5-450M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15499, '2011-02-20', 1, 10),
(121, 'HP Probook 4420s-XP918PA - New ', 26, 5, 'Laptop-HP-ProBook-4420s-WQ944PA-PC-Dos-small12752_1_0.jpg', '<p>CPU: Intel® Core i3-380M (2*2.53GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2048 MB DDR3 1333 MHz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM57 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 7200rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core i3-380M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14499, '2011-02-21', 1, 10),
(122, 'HP Probook 4420s-XP917PA - New ', 26, 5, 'Laptop-HP-ProBook-4420s-WQ944PA-PC-Dos-small12752_1_0.jpg', '<p>CPU: Intel® Core i5-460M (2*2.53GHz, 3Mb L2 cache, 1066MHz FSB) </p>\r\n<p>RAM: 2048 MB DDR3 1333 MHz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM57 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core i5-460M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.4Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15490, '2011-02-21', 1, 10),
(123, 'HP EliteBook 6930P (VM591PA) - Vỏ hợp kim nhôm cao cấp!!! ', 26, 5, 'Laptop-HP-ProBook-4420s-WQ944PA-PC-Dos-small12752_1_0.jpg', '<p>CPU: Intel Centrino Core 2 Dou P8600 (2x2.4Ghz/3Mb Cache/1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 250Gb </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Centrino Core 2 Dou P8600 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 18990, '2011-02-21', 1, 10),
(124, 'HP Mini 110-1183TU (W475PA)_ by Studio Tord Boontje ', 26, 6, 'scp_nb.jpg', '<p>CPU: Intel Atom N280 ( 1.66Ghz /512Kb / 667Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 1Gb DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel 945GS</p>\r\n<p>HDD: 250Gb SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Atom N280<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n667.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR2<br/>\r\nBus: \r\n800.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n1.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12699, '2011-02-21', 1, 12),
(125, 'HP Pavilion DV4-1505TU (VV021PA ) ', 26, 5, 'hp-pavilion-dv4.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo T6600 (2.0GHz, 2MB L2 Cache, 800MHz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 7200rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo T6600<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.0Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14990, '2011-02-21', 1, 10),
(126, 'HP Compaq CQ42-275TX-XB804PA - New ( VGA rời ATI 512MB) ', 26, 7, 'CQ42-167TU633.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-450M(2.4Ghz/ 3MB/ 1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB 1066DDRAM3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA2 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-450M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.5Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15290, '2011-02-21', 1, 7),
(127, 'HP G42-360TX_XT779PA- New ( VGA rời ATI 1GB) ', 26, 5, 'nus1271746302.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380M(2.53Ghz/ 3MB/ 1066Mhz) </p>\r\n<p>RAM: 2GB 1066DDRAM3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15290, '2011-02-21', 1, 10),
(128, 'HP G42-361TU_XU571PA - New ', 26, 5, 'nus1271746302.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370M(2.4Ghz/ 3MB/ 1066Mhz)</p>\r\n<p> RAM: 2GB 1066DDRAM3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13699, '2011-02-21', 1, 10),
(129, 'HP Compaq CQ42-263TU-XB803PA - New ', 26, 6, 'CQ42-167TU633.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-450M(2.4Ghz/ 3MB/ 1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB 1066DDRAM3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA2 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-450M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 14290, '2011-02-21', 1, 10),
(130, 'HP Compaq CQ42-262TU-XB802PA - New ', 26, 5, 'CQ42-167TU633.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370M(2.4Ghz/ 3MB/ 1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB 1066DDRAM3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA2 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12790, '2011-02-21', 1, 10);
INSERT INTO `product` (`ProID`, `ProName`, `CateID`, `SupID`, `ProImage`, `ProDesc`, `ProInfo`, `ProWarranty`, `ProPrice`, `ProDate`, `ProStatus`, `ProQuantity`) VALUES
(131, 'HP Pavilion DV3-2204TU (WJ374PA) - KM sốc ', 26, 6, 'HP-dv3.jpg', '<p>CPU: Intel Centrino 2 Core 2 Dou P7450(2.13Ghz / 3Mb cache / 1066Mhz Font Side Bus)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 7200 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Centrino 2 Core 2 Dou P7450<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15899, '2011-02-21', 1, 12),
(132, 'HP Compaq CQ41-224TX _WJ430PA ', 26, 6, 'Laptop-Compaq-Presario-CQ42-167TU-WR633PA-PC-Dos-small12427_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-350M(2.26Ghz/3MB)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR3</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-350M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.263Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13490, '2011-02-21', 1, 10),
(133, 'Samsung N143 (DP01VN) Black ', 29, 5, 'N148_0.jpg', '<p>CPU: Intel® ATOM™ Processor N450 (1.66 GHz, 667 MHz, 512KB) </p>\r\n<p>RAM: 1Gb DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 160Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® ATOM™ Processor N450<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.66 Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n667.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n512.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n160.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 5900, '2011-02-21', 1, 10),
(134, 'Samsung N148 2G/250G Black/Red/Pink Corby ', 29, 5, 'N148red2_0.jpg', '<p>CPU: Intel® ATOM™ Processor N450 (1.66 GHz, 667 MHz, 512KB) </p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 250Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® ATOM™ Processor N450<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n667.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 7100, '2011-02-21', 1, 10),
(135, 'Samsung N218 (DP03VN/DP04VN) ', 29, 6, 'N21820B-R.jpg', '<p>CPU: Intel® ATOM™ Processor N450 (1.66 GHz, 667 MHz, 512KB) </p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 250Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® ATOM™ Processor N450<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n667.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n512Kb L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 7800, '2011-02-21', 1, 10),
(136, 'Samsung NF208 Silver (A02VN) ', 29, 7, 'NF208-2.jpg', '<p>CPU: Intel® ATOM™ Processor N550 (2x1.5GHz, 667 MHz, 1M Cache)</p>\r\n<p> RAM: 2GB DDR3</p>\r\n<p> Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® ATOM™ Processor N550<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*1.5Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n667.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n1MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 8490, '2011-02-21', 1, 5),
(137, 'Samsung RV408 T4500 ', 29, 7, 'SamsungRV408.jpg', '<p>CPU: Intel® Dualcore T4500 (2.3 GHz/ 1M/ 800 MHz FBS)</p>\r\n<p> RAM: 2G DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 250Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Dualcore T4500<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.3Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n800.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n1MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 8880, '2011-02-21', 1, 7),
(138, 'Samsung R430 (JS01VN) Win7 ', 29, 5, 'R430.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ 2 Duo Processor T6600 (2.20 GHz, 800 MHz, 2 MB)</p>\r\n<p>RAM: 3GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile PM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ 2 Duo Processor T6600<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.20Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n800.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 12290, '2011-02-21', 1, 20),
(139, 'Samsung R439 (DA02VN) ', 29, 6, 'R439.jpg', '<p>CPU: Intel Core&trade; i3-350 (2.26 GHz/1066 MHz/3 MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core&trade; i3-350 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 1.139e+007, '2011-02-21', 1, 10),
(140, 'Samsung R439 Core i3 VGA (DT01VN) ', 29, 6, 'R439-3_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i3-350 (2.26 GHz/1066 MHz/3 MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i3-350<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 12090, '2011-02-21', 1, 10),
(141, 'Samsung R439 Core i3 VGA (DT0AVN) Silver ', 29, 7, 'R43920Silver.jpg', '<p>CPU: Intel Core&trade; i3-370 (2.4 GHz/1066 MHz/3 MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core&trade; i3-370 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 1.319e+007, '2011-02-21', 1, 10),
(142, 'Samsung R439 Core i3 VGA (DT08VN) ', 29, 6, 'R43920Silver.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i3-370 (2.4 GHz/1066 MHz/3 MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i3-370<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 11990, '2011-02-21', 1, 10),
(143, 'Samsung R439 Core i5 VGA (DT03VN) ', 29, 7, 'R439-3_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core&trade; i5-450 (2.4 GHz/1066 MHz/3 MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 3GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core&trade; i5-450 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 1.439e+007, '2011-02-21', 1, 10),
(144, 'Samsung R439 Core i5 VGA (DT09VN) ', 29, 5, 'SamsungRV408.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i5-460 (2.53 GHz/1066 MHz/3 MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i5-460 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15490, '2011-02-21', 1, 12),
(145, 'Samsung R538 Core i5 VGA 1G (DS02VN) ', 29, 6, 'R538-1.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i5-460 (2.53 GHz/1066 MHz/3 MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i5-460<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 16390, '2011-02-21', 1, 10),
(146, 'Samsung Q428 i3-370 VGA (DS04VN) ', 29, 5, 'R538-1.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i3-370 (2.4 GHz/1066 MHz/3 MB L2 Cache)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i3-370 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13790, '2011-02-21', 1, 10),
(147, 'Toshiba Portégé R700-1003U (PT314L-016) ', 28, 6, 'portege-r700-s13xx-600-02_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 460M (2.53-2.8Ghz/ 3MB/ 1066 FBS)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500Gb SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5 460M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53-2.8Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 28690, '2011-02-21', 1, 10),
(148, 'Toshiba Portégé R700-2003U (PT310L-01L01M) ', 28, 5, 'portege-r700-s13xx-600-02_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 520M (2.4Ghz Tubo Bost 2.93Ghz/3MB/1066)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500Gb SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5 520M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 29590, '2011-02-21', 1, 10),
(149, 'Toshiba Satellite L510 - S4011 (PSLF8L-00N001) ', 28, 5, 'Toshiba_L510.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo T6600 (2x2.2Ghz, 800MHz FSB, 2MB L2 Cache) </p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo T6600<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.2Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n800.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 10990, '2011-02-21', 1, 10),
(150, 'Toshiba Satellite Pro C640-1015U ', 28, 6, 'C640.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370 (2.4Ghz/3M Cache/1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 11960, '2011-02-21', 1, 10),
(151, 'Toshiba Satellite L640-1061U (PSKOJL-00M001) ', 28, 5, 'satellite-l640-marquee-laptop.png', 'CPU: Intel P6100 (2.0Ghz/3Mb Cache/1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel P6100<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.0Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 10590, '2011-02-21', 1, 12),
(152, 'Toshiba Satellite L640-1067U ', 28, 7, 'L640-2.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370 (2.4Ghz/3M Cache/1066Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA</p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12090, '2011-02-21', 1, 12),
(153, 'Toshiba Satellite L645 - 1058U (PSK0JL-00R001) ', 28, 6, 'L640-2.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370 (2.4Ghz / 3Mb cache / 1066Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 1.299e+007, '2011-02-21', 1, 5),
(154, 'Toshiba Satellite L645 - 1059UBL ( PSK0JL-00S001) ', 28, 5, '1059-2_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370 (2.4Ghz / 3Mb cache / 1066Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n5giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13590, '2011-02-21', 1, 10),
(155, 'Toshiba Satellite L645 - 1121X (PSK0NL-00E002) ', 28, 5, 'L645-4_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-370 (2.4Ghz / 3Mb cache / 1066Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-370 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14690, '2011-02-21', 1, 10),
(156, 'Toshiba Satellite L645 - 1092X (PSK0NL-00F002) ', 28, 7, 'L640-2.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-460 (2.53Ghz / 3Mb cache / 1066Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-460 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15290, '2011-02-21', 1, 12),
(157, 'Toshiba Satellite L655 - 1009U (PSK2EL-008001) ', 28, 6, 'Toshiba-Satellite-L655_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L2)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 12699, '2011-02-21', 1, 10),
(158, 'Toshiba Satellite L655 - 1012X (PSK2JL-004001) ', 28, 5, 'L645-4_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L2)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13990, '2011-02-21', 1, 10);
INSERT INTO `product` (`ProID`, `ProName`, `CateID`, `SupID`, `ProImage`, `ProDesc`, `ProInfo`, `ProWarranty`, `ProPrice`, `ProDate`, `ProStatus`, `ProQuantity`) VALUES
(159, 'Toshiba Satellite L655 - 1017X (PSK2JL-008001) ', 28, 5, 'Toshiba-Satellite-L655_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-460M (2.53Ghz/ 3Mb Cache L2)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-460M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n3giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15790, '2011-02-21', 1, 10),
(160, 'Toshiba Satellite M500 - S402 Harman Kardon Speaker ', 28, 5, 'E200.jpg', '<p>CPU: Intel Centrino Core 2 Dou T6600(2x2.2Ghz/2Mb Cache/800Mhz)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Centrino Core 2 Dou T6600<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2x2.2Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n800.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13390, '2011-02-21', 1, 10),
(161, 'Toshiba Satellite M500 - S430 VGA (PSMKCL- 00N008) ', 28, 5, 'Toshiba20M500.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Dou P7450(2.13Ghz / 3Mb cache / 1066Mhz Font Side Bus)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320Gb SATA 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Dou P7450<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14490, '2011-02-21', 1, 10),
(162, 'Toshiba PORTÉGÉ T130-P331 (PST3EL-00D009) ', 28, 5, 'Toshiba111.jpg', '<p>CPU: Intel Core Duo SU4100 (1.3GHz, 2MB L2 Cache, 800Mhz FSB) </p>\r\n<p>RAM: 2048MB DDR3 1066MHz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GS45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320 GB SATA </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core Duo SU4100 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.3Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.7Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 13490, '2011-02-21', 1, 10),
(163, 'SONY EA2HFX/B ', 30, 5, 'EA21FX_B__44263_zoom.jpg', '<p>CPU: Intel® Core™ i5 - 430M (2.26GHz 3MB L3 Cache, 1066MHz)</p>\r\n<p>RAM: 4GB RAM DDR III</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB Sata </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core™ i5 - 430M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 20490, '2011-02-20', 1, 10),
(164, 'Sony Vaio NW320F ', 30, 5, 'Sony_VAIO_VGN-NW320F-B.jpg', '<p>CPU: Intel Core 2 Duo T6600 (2.20GHz, 2MB L2 cache, 800 FSB)</p>\r\n<p> RAM: 4GB DDR2</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile PM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core 2 Duo T6600<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.20Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n800.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n2MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15490, '2011-02-20', 1, 10),
(165, 'Laptop Sony Vaio EE25FX/B ', 30, 5, 'EB1TFX.jpg', '<p>CPU: AMD P320(2.1G)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320 GB SATA Hard Drive (5400 RPM) </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nAMD P320<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.1Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15690, '2011-02-20', 1, 12),
(166, 'Laptop Sony Vaio EB23FX/FM (Black/White) ', 30, 5, 'EB1TFX.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i3-350 (2.26 GHz)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: HDD 320GB (SATA 5400 rpm) </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i3-350<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 18090, '2011-02-20', 1, 10),
(167, 'Sony Vaio EE21FX/WI (White) ', 30, 5, 'laptop.jpg', '<p>CPU: AMD Athlon II X2 P320 2.10GHz Processor</p>\r\n<p>RAM: 3GB RAM DDR3</p>\r\n<p>Chipset: AMD RS780G Mobile</p>\r\n<p>HDD: 320 GB 5400 rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nAMD Athlon II X2 P320 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.10Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n3.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 15450, '2011-02-20', 1, 10),
(168, 'Laptop Sony Vaio EB33FX/Black ', 30, 6, 'EC.jpg', '<p>CPU: Intel® CoreTM i3 - 370M (2.4 GHz/3M/1066)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320 GB SATA Hard Drive (5400 RPM) </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® CoreTM i3 - 370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 19490, '2011-02-20', 1, 10),
(169, 'Sony Vaio VGN-EA21FX/W (White) ', 30, 6, 'EA21W.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i3-350 (2.26 GHz/3M L2 Cache/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i3-350<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 18190, '2011-02-20', 1, 10),
(170, 'Sony Vaio VGN-EA21FX/B (Black) ', 30, 5, 'EA21B_0.jpg', 'CPU: Intel Core™ i3-350 (2.26 GHz/3M L2 Cache/1066 FSB)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i3-350<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 18190, '2011-02-20', 1, 10),
(171, 'Sony Vaio VPC-CW2DGX/B ', 30, 7, 'CW2FGX_1.jpg', '<p>CPU: Intel® Core i5 520M (2.4 GHz)</p>\r\n<p>RAM: 3GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Core i5 520M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n3.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 22099, '2011-02-20', 1, 10),
(172, 'Sony Vaio VGN-CW2GGX/B ', 30, 7, 'Sony-Vaio-CW-14_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 350M (2.26Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 350M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 20290, '2011-02-20', 1, 10),
(173, 'Sony Vaio VGN-CW2HGX/B (Black) ', 30, 5, 'CW21B.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 330M (2.13Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 330M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 18690, '2011-02-20', 1, 12),
(174, 'Sony Vaio VGN-Y21AFX/B (Black) ', 30, 5, 'Y216FX-3_0.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i3-330UM (1.2 GHz)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i3-330UM<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.2Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 18890, '2011-02-20', 1, 10),
(175, 'Sony Vaio VGN-Y216FX/S (Silver) ', 30, 7, 'M111AX.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i3-330UM (1.2 GHz)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i3-330UM <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.2Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 19390, '2011-02-20', 1, 10),
(176, 'Sony Vaio VGN-Y216FX/B (Black) ', 30, 5, 'Y216FX-1.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i3-330UM (1.2)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400RPM </p>\r\n', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i3-330UM<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.2Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 19390, '2011-02-20', 1, 10),
(177, 'Laptop Sony Vaio EB1GGX/BI (Black) ', 30, 6, 'EB1TFX.jpg', '<p>CPU: Intel® CoreTM i3 - 330M (2.13 GHz/3M/1066)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320 GB SATA Hard Drive (5400 RPM) </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® CoreTM i3 - 330M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14090, '2011-02-20', 1, 10),
(178, 'Sony Vaio S111FM Core i5 ', 30, 5, 'S111FM.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i5-430 (2.26 GHz)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i5-430 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.26Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 18190, '2011-02-20', 1, 10),
(179, 'Sony Vaio F11DGX/B (LED Keyboard) ', 30, 6, 'F11DGX.gif', '<p>CPU: Intel Core™ i7-720 (1.6-2.8/ 6M L2 Cache/1333 FBS)</p>\r\n<p>RAM: 4GB RAM DDR III</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB Sata </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i7-720<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.6-2.8Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1333.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1333.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 18090, '2011-02-20', 1, 12),
(180, 'Sony Vaio VGN-CW21FX/R (Red) ', 30, 5, 'CW21R.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 330M (2.13Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\n Intel Core i3 330M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n4.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 19390, '2011-02-20', 1, 10),
(181, 'Sony Vaio F12BF ', 30, 5, 'CW21B.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i7-740 (1.73-2.93/ 6M L2 Cache/1333 FBS)</p>\r\n<p>RAM: 4GB RAM DDR III</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB Sata </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\n Intel Core™ i7-740 <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.73-2.93Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 21890, '2011-02-20', 1, 10),
(182, 'Sony Vaio F121FX/B ', 30, 7, 'CW21B.jpg', '<p>CPU: Intel Core™ i7-740 (1.73-2.93/ 6M L2 Cache/1333 FBS)</p>\r\n<p>RAM: 4GB RAM DDR III</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB Sata </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core™ i7-740<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.73-2.93Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n6MB L2 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1333.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 17490, '2011-02-20', 1, 10),
(183, 'Acer AS4733Z- 451G32Mn ( 3 màu nổi bật: Đen + Đỏ + Nâu) ', 24, 5, 'acer4733zblack.jpg', '<p>CPU: Intel Pentium Dual Core T4500 (2.3GHz) </p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR3 1066 Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GL40 Express</p>\r\n<p>HDD: 320 GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Pentium Dual Core T4500<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.3Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n1.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 8490, '2011-02-20', 1, 10),
(184, 'Acer Aspire 4745-372G32Mn.041 ', 24, 6, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11699, '2011-02-20', 1, 10),
(185, 'Acer Aspire 5745G-5464G50Mn.045 ( VGA rời Geforce 512MB) ', 24, 5, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 460M (2.53Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 4GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5 460M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14999, '2011-02-20', 1, 10),
(186, 'Acer Aspire 5745G-372G32Mn.041 ( VGA rời 512MB) ', 24, 7, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12290, '2011-02-20', 1, 10);
INSERT INTO `product` (`ProID`, `ProName`, `CateID`, `SupID`, `ProImage`, `ProDesc`, `ProInfo`, `ProWarranty`, `ProPrice`, `ProDate`, `ProStatus`, `ProQuantity`) VALUES
(187, 'Acer Aspire AS5745-372G32Mnks.028 ', 24, 7, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3 370M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 11699, '2011-02-20', 1, 4),
(188, 'Acer Aspire 4745G-372G32Mn.058 ( VGA rời ATI 512MB) ', 24, 6, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3 370M (2.4Ghz/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nntel Core i3 370M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12290, '2011-02-20', 1, 12),
(189, 'Acer Aspire 4745G - 462G32Mn.057 ( VGA rời ATI 512MB) ', 24, 5, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 460M (2.53Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz </p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5 460M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14290, '2011-02-20', 1, 10),
(190, 'Acer Aspire AS4745G-452G64Mn.066 ', 24, 5, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-450M (2.4Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 640GB </p>\r\n', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-450M <br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n640.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 13799, '2011-02-20', 1, 5),
(191, 'Acer Aspire 4745 - 462G32Mn.043 - New ', 24, 6, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 460M (2.53Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5 460M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 13699, '2011-02-20', 1, 10),
(192, 'Acer Timeline 4810TZ-412G25Mn.014 ', 24, 7, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel® Pentium® Processor SU4100 (1.3Ghz/2M Cache/800Mhz FSB)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset:</p>\r\n<p> HDD: 250GB SATA 5400rpm </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel® Pentium® Processor SU4100<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.3Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11290, '2011-02-20', 1, 10),
(193, 'Acer Aspire 4736-874G50Mn.088 - HOT ', 24, 5, 'Acer-Aspire-4736Z_0.jpg', '<p>CPU: Intel Centrino 2 Core 2 Dou P8700(2.53Ghz / 3Mb cache / 1066Mhz Font Side Bus)</p>\r\n<p>RAM: 4Gb DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Centrino 2 Core 2 Dou P8700<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11990, '2011-02-20', 1, 10),
(194, 'Acer AS4745-382G50Mn.051 - New ', 24, 5, 'Acer-Aspire-One-D255-2Cbb,004-Mau-xanh-duong-DOS-small15070_1.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380M(2.53Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11990, '2011-02-20', 1, 10),
(195, 'Acer AS4745G-382G50Mn.041 - New ', 24, 7, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380M(2.53Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12990, '2011-02-20', 1, 12),
(196, 'Acer AS5745-382G50Mn.048 - New ', 24, 5, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i3-380M(2.53Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11990, '2011-02-20', 1, 10),
(197, 'Acer AS5745G-382G50Mn.033 - New ', 24, 6, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>PU: Intel Core i3-380M(2.53Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i3-380M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.53Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12990, '2011-02-20', 1, 10),
(198, 'Acer AS4745 - 452G50Mn.055 - New ', 24, 5, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5-450M (2.4Ghz/ 1066MHz FSB/ 3Mb Cache L3)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 500GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5-450M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n500.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 12899, '2011-02-20', 1, 10),
(199, 'Acer Aspire 4745Z - P612G32Mn.008 ', 24, 5, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Pentium Dual-Core P6100 (2*2.0GHz, FSB 1066MHz)/ 3MB cache)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR2 800Mhz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile GM45 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Pentium Dual-Core P6100<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2*2.0Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 9999, '2011-02-20', 1, 10),
(200, 'Acer Aspire 4741-452G32Mn.071 ', 24, 5, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Core i5 - 450M (2.4GHz, 1066MHz FSB)/ 3MB cache)</p>\r\n<p>RAM: 2GB DDR3 1066MHz</p>\r\n<p>Chipset: Intel Mobile HM55 Express</p>\r\n<p>HDD: 320GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Core i5 - 450M<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.4Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n320.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 24, 11790, '2011-02-20', 1, 10),
(201, 'Acer Aspire One AOD255 - 2Crr ', 24, 5, 'Acer-Aspire-One-D255-2Crr,008-Mau-do-DOS-small15068_1.jpg', '<p>CPU: Atom N450B (1.66Ghz/ 667Mhz/ 512KB)</p>\r\n<p>RAM: 1GB DDR3</p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 160GB </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nAtom N450B<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n1.66Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n667.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n521KB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n667.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n1.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n2.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n160.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 11990, '2011-02-20', 1, 10),
(202, 'Acer Aspire 3935-742G25Mn.014 ', 24, 6, 'laptop20acer20AS.jpg', '<p>CPU: Intel Centrino 2 Core 2 Dou P7450(2.13Ghz / 3Mb cache / 1066Mhz Font Side Bus)</p>\r\n<p>RAM: 2Gb DDR2 1066Mhz</p>\r\n<p>Chipset: </p>\r\n<p>HDD: 250GB SATA 5400RPM </p>', 'Vi xử lý<br/>\r\nHãng sản xuất: \r\nIntel<br/>\r\nLoại CPU - Công nghệ: \r\nIntel Centrino 2 Core 2 Dou P7450<br/>\r\nTốc độ xử lý: \r\n2.13Ghz<br/>\r\nTốc độ FSB: \r\n1066.00MHz FSB<br/>\r\nDung lượng, Loại cache: \r\n3MB L3 Cache<br/>\r\nBộ nhớ<br/>\r\nCông nghệ: \r\nDDR3<br/>\r\nBus: \r\n1066.00Mhz<br/>\r\nDung lượng: \r\n2.00GB<br/>\r\nBo mạch chính<br/>\r\nTốc độ Bus: \r\n1066.00MHz<br/>\r\nHỗ trợ RAM tối đa: \r\n4.00GB<br/>\r\nỔ cứng<br/>\r\nDung lượng: \r\n250.00GB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nSSD<br/>\r\nMàn hình<br/>\r\nKích thước: \r\n14.0"<br/>\r\nThông tin: \r\n14.0-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display<br/>\r\nĐồ họa<br/>\r\nThông tin: \r\nNVIDIA GeForce 9400M graphics processor with 256MB of DDR3 S\r\n<br/>Bộ nhớ: \r\n256.00MB<br/>\r\nCông nghệ: \r\nNvidia<br/>\r\nMạng<br/>\r\nWireless: \r\nCó<br/>\r\nLan: \r\n10/100Mb<br/>\r\nBàn phím - Chuột<br/>\r\nChuột: \r\nMultiTouch<br/>\r\nHệ điều hành<br/>\r\nHệ điều hành: \r\nMac OS X Snow Leopard<br/>\r\nPin<br/>\r\nCông nghệ : \r\nBuilt-in battery<br/>\r\nThông số: \r\n7giờ<br/>\r\nKết nối<br/>\r\nUSB: \r\nx1<br/>\r\nAudio Out: \r\nx1<br/>\r\nFirewire 1394: \r\nx1<br/>\r\nTrọng lượng<br/>\r\nTrọng lượng: \r\n2.2Kg<br/>\r\nĐóng gói<br/>\r\nĐóng gói: \r\nThân máy, Pin , Sạc, dây nguồn, Sách HDSD<br/>\r\nKhác<br/>\r\nKhác: \r\nDisplay Port', 12, 14290, '2011-02-20', 1, 10);
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `question`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `question` (
`QuesID` int(11) NOT NULL AUTO_INCREMENT,
`Question` varchar(300) NOT NULL,
PRIMARY KEY (`QuesID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8 AUTO_INCREMENT=6 ;
--
-- Contenu de la table `question`
--
INSERT INTO `question` (`QuesID`, `Question`) VALUES
(1, 'Bạn sinh ra ở đâu?'),
(2, 'Ca sĩ bạn yêu thích nhất là ai?'),
(3, 'Ban nhạc bạn yêu thích nhất?'),
(4, 'Bạn tốt nghiệp trung học tại trường nào?');
-- --------------------------------------------------------
--
-- Structure de la table `supplier`
--
CREATE TABLE IF NOT EXISTS `supplier` (
`SupID` tinyint(4) NOT NULL AUTO_INCREMENT,
`SupName` varchar(150) NOT NULL,
`SupPhone` varchar(20) DEFAULT NULL,
`SupAdd` varchar(500) DEFAULT NULL,
`SupEmail` varchar(50) DEFAULT NULL,
`SupStatus` tinyint(4) DEFAULT NULL,
PRIMARY KEY (`SupID`)
) ENGINE=MyISAM DEFAULT CHARSET=utf8 AUTO_INCREMENT=8 ;
--
-- Contenu de la table `supplier`
--
INSERT INTO `supplier` (`SupID`, `SupName`, `SupPhone`, `SupAdd`, `SupEmail`, `SupStatus`) VALUES
(5, 'FPT SHOP', '0936979922', 'Hà Nội - 117 Trần Duy Hưng', 'HaNTT17@fpt.com.vn', 1),
(6, 'Trần Anh', '0437666666', '292 Tây Sơn - Quận Đống Đa - Hà Nội', 'sales@trananh.com.vn', 1),
(7, 'Đăng Khoa', '0462659999', 'Số 10 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội', 'sales@dangkhoa.com.vn', 1);
Sign up for free to join this conversation on GitHub. Already have an account? Sign in to comment