This file contains hidden or bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
[ | |
{ | |
"ten": "A.TESOMEPRAZOL 20 inj", | |
"hoatchat": "Esomeprazole (Dưới dạng Esomeprazole sodium)", | |
"chidinh": "Điều trị kháng tiết acid dạ dày (GERD. loét dạ dày do NSAID. dự phòng loét do NSAID) khi liệu pháp đường uống không thích hợp. Phòng ngừa tái xuất huyết sau điều trị nội soi xuất huyết do loét dạ dày - tá tràng cấp tính.", | |
"chongchidinh": "Quá mẫn cảm với các thuốc ức chế bơm proton. benzimidazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Không dùng đồng thời với nelfinavir.", | |
"cachdung": "Pha chế với dung dịch NaCl 0.9% (5ml cho tiêm. lên đến 100ml cho tiêm truyền). Tiêm tĩnh mạch tối thiểu 3 phút hoặc tiêm truyền tĩnh mạch 10-30 phút. Dùng ngay sau pha hoặc trong 12 giờ. không bảo quản trên 30°C.", | |
"lieudung": "Người lớn: 20-40 mg/ngày cho kháng tiết acid. 80 mg truyền cao liều trong 30 phút. tiếp theo 8 mg/giờ truyền liên tục trong 3 ngày (72 giờ) cho xuất huyết cấp. . Trẻ em (1-18 tuổi): Liều 10-40 mg/ngày tùy cân nặng và chỉ định (tham khảo bảng trong tờ hướng dẫn sử dụng). . |