Skip to content

Instantly share code, notes, and snippets.

@salipro4ever
Last active September 24, 2018 09:33
Show Gist options
  • Star 0 You must be signed in to star a gist
  • Fork 0 You must be signed in to fork a gist
  • Save salipro4ever/9f4346e8c5dac697390b32f89995c8df to your computer and use it in GitHub Desktop.
Save salipro4ever/9f4346e8c5dac697390b32f89995c8df to your computer and use it in GitHub Desktop.
English for Inventory/Stock

Inventory/Stock

Tồn kho, nhưng stock chỉ đơn thuần nói về số lượng tồn không bao gôm giá trị như inventory

Purchase Order

Đơn mua hàng gửi đến nhà cung cấp, bao gồm số lượng, giá cả thoả thuận...

Purchase Return

Đơn trả lại hàng cho nhà cc

Receipt Note/Entry

Phiếu nhập hàng, tăng số lượng hàng hoá trong kho (thường đối chiếu với Purchase Order nếu có)

Issue Note/Entry

Phiếu xuất kho, giảm số lượng hàng trong kho (thường đi cùng với Sale Order)

Stock Take

Kiểm kê

Stock Adjustment

Điều chỉnh giá

Consignment Out

Xuất kho tạm thời, không làm thay đổi số lượng tổng của stock, sẽ có trả lại Consignment Return

Consignment Return

Hoàn trả stock khi xuất tạm

Sign up for free to join this conversation on GitHub. Already have an account? Sign in to comment